北斗星 tiếng Trung là gì?

北斗星 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 北斗星 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

北斗星 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 北斗星 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 北斗星 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 北斗星 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 北鬥星 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[běidǒuxīng]
sao Bắc đẩu (Chòm 7 ngôi sao sáng của Đại Hùng tinh, phân bố như hình cái muỗng, nếu kéo dài đường thẳng nối hai ngôi sao của thân trên cái muỗng hướng về phía miệng muỗng ước chừng khoảng gấp 5 lần sẽ gặp sao alpha của chòm Tiểu Hùng tinh, tức là sao Bắc cực ngày nay)。大熊星座的七颗明亮的星,分布成勺形,用直线把勺形边上两颗星连接起来 向勺口方向延长约五倍的距离,就遇到小熊座alpha星,即现在的北极星。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 北斗星 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 北斗星 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 北斗星 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [běidǒuxīng]sao Bắc đẩu (Chòm 7 ngôi sao sáng của Đại Hùng tinh, phân bố như hình cái muỗng, nếu kéo dài đường thẳng nối hai ngôi sao của thân trên cái muỗng hướng về phía miệng muỗng ước chừng khoảng gấp 5 lần sẽ gặp sao alpha của chòm Tiểu Hùng tinh, tức là sao Bắc cực ngày nay)。大熊星座的七颗明亮的星,分布成勺形,用直线把勺形边上两颗星连接起来 向勺口方向延长约五倍的距离,就遇到小熊座alpha星,即现在的北极星。