南卡罗来纳 tiếng Trung là gì?

南卡罗来纳 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 南卡罗来纳 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

南卡罗来纳 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 南卡罗来纳 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 南卡罗来纳 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 南卡罗来纳 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 南卡羅來納 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[nānkǎluóláinà]
Xao Ke-rơ-lai-nơ; South Carolina (tiểu bang đông nam nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là SC hoặc S.C.)。美国东南部的一个州,位于大西洋沿岸。1788年被接纳为最早的十三个殖民 地之一。16世纪初期,西班牙探险家首先造访此地,而后由英格兰国王查理二世在1663年将该地区授予他 的八个主要主特者。该地区在1729年分成北卡罗来纳和南卡罗来纳两个殖民地,南卡罗来纳州在争取摆脱 英国的独立运动中起过领导作用,也是第一个脱离联邦(1860年)从而导致内战爆发的州。哥伦比亚为该州州 府和最大城市。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 南卡罗来纳 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 南卡罗来纳 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 南卡罗来纳 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [nānkǎluóláinà]Xao Ke-rơ-lai-nơ; South Carolina (tiểu bang đông nam nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là SC hoặc S.C.)。美国东南部的一个州,位于大西洋沿岸。1788年被接纳为最早的十三个殖民 地之一。16世纪初期,西班牙探险家首先造访此地,而后由英格兰国王查理二世在1663年将该地区授予他 的八个主要主特者。该地区在1729年分成北卡罗来纳和南卡罗来纳两个殖民地,南卡罗来纳州在争取摆脱 英国的独立运动中起过领导作用,也是第一个脱离联邦(1860年)从而导致内战爆发的州。哥伦比亚为该州州 府和最大城市。