卧 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 卧 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

卧 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 卧 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 卧 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 卧 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 臥 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (臥)
[wò]
Bộ: 臣 - Thần
Số nét: 8
Hán Việt: NGOẠ
1. nằm。躺下。
卧倒
nằm xuống
仰卧
nằm ngửa
2. đặt (trẻ con) nằm。使婴儿躺下。
把小孩儿卧在炕上。
đặt trẻ em nằm trên giường lò.
3. ngủ (cái dùng để ngủ)。睡觉用的。
卧室
phòng ngủ

4. nhúng nước sôi; chần nước nóng。把去壳的鸡蛋放到开水里煮。
卧个鸡子儿。
chần quả trứng gà.
5. nằm (động vật)。(动物)趴。
小猫卧在火炉旁边。
mèo con nằm cạnh bếp lò
鸡卧在窝里
gà nằm trong ổ
Từ ghép:
卧病 ; 卧车 ; 卧底 ; 卧房 ; 卧果儿 ; 卧具 ; 卧铺 ; 卧室 ; 卧榻 ; 卧薪尝胆 ; 卧游
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 卧 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 卧 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 卧 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (臥)[wò]Bộ: 臣 - ThầnSố nét: 8Hán Việt: NGOẠ1. nằm。躺下。卧倒nằm xuống仰卧nằm ngửa2. đặt (trẻ con) nằm。使婴儿躺下。把小孩儿卧在炕上。đặt trẻ em nằm trên giường lò.3. ngủ (cái dùng để ngủ)。睡觉用的。卧室phòng ngủ方4. nhúng nước sôi; chần nước nóng。把去壳的鸡蛋放到开水里煮。卧个鸡子儿。chần quả trứng gà.5. nằm (động vật)。(动物)趴。小猫卧在火炉旁边。mèo con nằm cạnh bếp lò鸡卧在窝里gà nằm trong ổTừ ghép:卧病 ; 卧车 ; 卧底 ; 卧房 ; 卧果儿 ; 卧具 ; 卧铺 ; 卧室 ; 卧榻 ; 卧薪尝胆 ; 卧游