吐 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 吐 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

吐 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 吐 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 吐 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 吐 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 吐 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tǔ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: THỔ
1. nhổ; nhả; khạc。使东西从嘴里出来。
吐核儿。
nhả hạt
吐痰
nhổ đờm
2. nở ra; nhả ra。从口儿或缝儿里长出来或露出来。
吐穗儿。
trổ bông; nở hoa
吐絮
nở bông
蚕吐丝
tằm nhả tơ
3. nói ra。说出来。
谈吐
nói năng
吐露
thổ lộ
吐实
nói sự thật
吐字清楚
nói năng rõ ràng
Ghi chú: 另见tù
Từ ghép:
吐翠 ; 吐蕃 ; 吐故纳新 ; 吐话 ; 吐口 ; 吐露 ; 吐气 ; 吐弃 ; 吐属 ; 吐穗 ; 吐絮 ; 吐谷浑 ; 吐字
[tù]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: THỔ
1. nôn ra; mửa; ói。(消化道或呼吸道里的东西)不自主地从嘴里涌出。
呕吐
nôn mửa; nôn oẹ
吐血
ói máu
上吐下泻
thượng thổ hạ tả; bệnh dịch tả.
2. nhả ra。比喻被迫退还侵占的财物。
Ghi chú: 另见tǔ
Từ ghép:
吐沫 ; 吐血 ; 吐泻
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 吐 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 吐 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 吐 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [tǔ]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 6Hán Việt: THỔ1. nhổ; nhả; khạc。使东西从嘴里出来。吐核儿。nhả hạt吐痰nhổ đờm2. nở ra; nhả ra。从口儿或缝儿里长出来或露出来。吐穗儿。trổ bông; nở hoa吐絮nở bông蚕吐丝tằm nhả tơ3. nói ra。说出来。谈吐nói năng吐露thổ lộ吐实nói sự thật吐字清楚nói năng rõ ràngGhi chú: 另见tùTừ ghép:吐翠 ; 吐蕃 ; 吐故纳新 ; 吐话 ; 吐口 ; 吐露 ; 吐气 ; 吐弃 ; 吐属 ; 吐穗 ; 吐絮 ; 吐谷浑 ; 吐字[tù]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: THỔ1. nôn ra; mửa; ói。(消化道或呼吸道里的东西)不自主地从嘴里涌出。呕吐nôn mửa; nôn oẹ吐血ói máu上吐下泻thượng thổ hạ tả; bệnh dịch tả.2. nhả ra。比喻被迫退还侵占的财物。Ghi chú: 另见tǔTừ ghép:吐沫 ; 吐血 ; 吐泻