吸收 tiếng Trung là gì?

吸收 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 吸收 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

吸收 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 吸收 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 吸收 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 吸收 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 吸收 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xīshōu]
1. hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận。物体把外界的某些物质吸到内部。
海绵吸收水
miếng bọt biển hút nước
木炭吸收气体
than củi hút chất khí
2. hấp thu; tiếp nhận (đặc biệt chỉ cơ thể hấp thu chất dinh dưỡng)。特指有机体把组织外部的物质吸到组织内部。
肠黏膜吸收养分
niêm mạc ruột hấp thu chất bổ
植物的根吸收水和无机盐。
rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
3. làm giảm; giảm。物体使某些现象、作用减弱或消失。
弹簧吸收震动
lò xo giảm xóc
隔音纸吸收声音
giấy cách âm làm giảm âm thanh
4. kết nạp。组织或团体接受某一个人成为自己的成员。
吸收入党
kết nạp vào Đảng
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 吸收 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 吸收 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 吸收 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [xīshōu]1. hấp thu; thấm hút; thu hút; thu nhận。物体把外界的某些物质吸到内部。海绵吸收水miếng bọt biển hút nước木炭吸收气体than củi hút chất khí2. hấp thu; tiếp nhận (đặc biệt chỉ cơ thể hấp thu chất dinh dưỡng)。特指有机体把组织外部的物质吸到组织内部。肠黏膜吸收养分niêm mạc ruột hấp thu chất bổ植物的根吸收水和无机盐。rễ thực vật hút nước và muối vô cơ3. làm giảm; giảm。物体使某些现象、作用减弱或消失。弹簧吸收震动lò xo giảm xóc隔音纸吸收声音giấy cách âm làm giảm âm thanh4. kết nạp。组织或团体接受某一个人成为自己的成员。吸收入党kết nạp vào Đảng