嘎吱 tiếng Trung là gì?

嘎吱 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 嘎吱 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

嘎吱 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 嘎吱 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 嘎吱 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 嘎吱 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 嘎吱 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gāzhī]
cọt kẹt; cót két; kẽo kẹt; kĩu kịt (từ tượng thanh)。象声词,形容物件受压力而发出的声音(多重叠用)。
他挑着行李,扁担压得嘎吱 嘎吱的响。
anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 嘎吱 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 嘎吱 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 嘎吱 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [gāzhī]cọt kẹt; cót két; kẽo kẹt; kĩu kịt (từ tượng thanh)。象声词,形容物件受压力而发出的声音(多重叠用)。他挑着行李,扁担压得嘎吱 嘎吱的响。anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.