固 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 固 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

固 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 固 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 固 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 固 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 固 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gù]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 8
Hán Việt: CỐ
1. kiên cố; vững chắc; chắc chắn; bền chắc; chắc; vững。结实;牢固。
稳固
vững chắc; ổn định
本固枝荣
gốc vững thì cành lá tốt
基础已固
nền tảng đã vững chắc; cơ sở đã vững chắc
大堤要加高、加宽、加固。
đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
2. cứng; rắn; đặc; cứng rắn; rắn chắc。坚硬。
固体
thể rắn
凝固
đông đặc lại
3. kiên quyết; kiên định; quyết; khăng khăng。坚决地;坚定地。
固辞
kiên quyết từ chối; một mực từ chối
固请
mời cho bằng được; quyết mời cho bằng được
固守阵地
cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
4. gia cố; làm cho kiên cố; làm cho vững chắc。使坚固。
固本
gia cố gốc
5. nông cạn; hạn hẹp; không sâu。鄙陋。
固陋
hiểu biết hạn hẹp
6. bệnh kinh niên; bệnh trầm kha; tật khó sửa; bệnh khó chữa。同"痼"。
固疾
bệnh trầm kha; bệnh khó chữa
固习
thói quen khó sửa
7. họ Cố。姓。
8. nguyên; vốn là; vốn; bản chất; cơ bản。本来;原来。
固有
vốn có; sẵn có
固当如此
vốn phải như thế; vốn nên như thế
固所愿也
vốn mong được như vậy
9. cố nhiên; tuy; tất nhiên。固然。
坐车固可,坐船亦无不可。
đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
Từ ghép:
固步自封 ; 固辞 ; 固定 ; 固定汇率 ; 固定价格 ; 固定资产 ; 固定资金 ; 固陋 ; 固然 ; 固若金汤 ; 固沙林 ; 固守 ; 固态 ; 固体 ; 固习 ; 固有 ; 固执
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 固 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 固 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 固 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [gù]Bộ: 囗 - ViSố nét: 8Hán Việt: CỐ1. kiên cố; vững chắc; chắc chắn; bền chắc; chắc; vững。结实;牢固。稳固vững chắc; ổn định本固枝荣gốc vững thì cành lá tốt基础已固nền tảng đã vững chắc; cơ sở đã vững chắc大堤要加高、加宽、加固。đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.2. cứng; rắn; đặc; cứng rắn; rắn chắc。坚硬。固体thể rắn凝固đông đặc lại3. kiên quyết; kiên định; quyết; khăng khăng。坚决地;坚定地。固辞kiên quyết từ chối; một mực từ chối固请mời cho bằng được; quyết mời cho bằng được固守阵地cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa4. gia cố; làm cho kiên cố; làm cho vững chắc。使坚固。固本gia cố gốc5. nông cạn; hạn hẹp; không sâu。鄙陋。固陋hiểu biết hạn hẹp6. bệnh kinh niên; bệnh trầm kha; tật khó sửa; bệnh khó chữa。同 痼 。固疾bệnh trầm kha; bệnh khó chữa固习thói quen khó sửa7. họ Cố。姓。8. nguyên; vốn là; vốn; bản chất; cơ bản。本来;原来。固有vốn có; sẵn có固当如此vốn phải như thế; vốn nên như thế固所愿也vốn mong được như vậy9. cố nhiên; tuy; tất nhiên。固然。坐车固可,坐船亦无不可。đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.Từ ghép:固步自封 ; 固辞 ; 固定 ; 固定汇率 ; 固定价格 ; 固定资产 ; 固定资金 ; 固陋 ; 固然 ; 固若金汤 ; 固沙林 ; 固守 ; 固态 ; 固体 ; 固习 ; 固有 ; 固执