坊 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 坊 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

坊 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 坊 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 坊 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 坊 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 坊 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fāng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: PHƯỜNG
1. phố; phường; ngõ。里巷(多用于街巷名)。
白纸坊(在北京)。
phường Bạch Chỉ (ở Bắc Kinh, Trung Quốc).
2. đền thờ; miếu thờ。牌坊。
节义坊
miếu thờ tiết nghĩa; đền thờ tiết nghĩa
Ghi chú: 另见fáng
Từ ghép:
坊本 ; 坊间
[fáng]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: PHƯỜNG
phường; phường thợ thủ công (khu tập trung của một ngành hoặc một nghề)。小手工业者的工作场所。
作坊
lò; xưởng (thủ công)
油坊
phường dầu
染坊
phường nhuộm; xưởng nhuộm.
粉坊
phường bột; lò xay bột.
Ghi chú: 另见fāng
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 坊 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 坊 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 坊 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [fāng]Bộ: 土 - ThổSố nét: 7Hán Việt: PHƯỜNG1. phố; phường; ngõ。里巷(多用于街巷名)。白纸坊(在北京)。phường Bạch Chỉ (ở Bắc Kinh, Trung Quốc).2. đền thờ; miếu thờ。牌坊。节义坊miếu thờ tiết nghĩa; đền thờ tiết nghĩaGhi chú: 另见fángTừ ghép:坊本 ; 坊间[fáng]Bộ: 土(Thổ)Hán Việt: PHƯỜNGphường; phường thợ thủ công (khu tập trung của một ngành hoặc một nghề)。小手工业者的工作场所。作坊lò; xưởng (thủ công)油坊phường dầu染坊phường nhuộm; xưởng nhuộm.粉坊phường bột; lò xay bột.Ghi chú: 另见fāng