天 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 天 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

天 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 天 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 天 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 天 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 天 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tiān]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 4
Hán Việt: THIÊN
1. trời; không trung; bầu trời。天空。
顶天立地
đội trời đạp đất.
太阳一出满天红。
mặt trời vừa mọc cả bầu trời đỏ rực.
2. trên nóc; trên đỉnh。位置在顶部的;凌空架设的。
天棚
trần nhà; nóc nhà
天窗
cửa sổ trên mái nhà
天桥
cầu bắc qua đường sắt
3. ngày; ban ngày; một ngày một đêm。一昼夜二十四小时的时间,有时专指白天。
今天
hôm nay
每天
mỗi ngày
第二天
ngày thứa hai
三天三夜
ba ngày ba đêm
忙了一天,晚上早点休息吧。
bận cả ngày, tối nghỉ sớm đi
4. thời gian。(天儿)一天里的某一段时间。
五更天
lúc canh năm.
天儿还早呢。
thời gian còn sớm.
5. mùa; tiết。季节。
春天
mùa xuân
冷天
mùa đông
三伏天
tiết tam phục
黄梅天
tiết hoàng mai; tiết mai nở.
6. thời tiết; tiết trời。天气。
阴天
trời râm; trời mát
天晴
trời trong
天冷了
trời lạnh rồi
7. thiên nhiên; trời sinh。天然的;天生的。
天性
tính trời sinh; tính trời cho.
天资
thiên tư; tư chất tự nhiên
天资 天足 天资
thiên túc (chân phụ nữ để tự nhiên, không bó)
8. tự nhiên; thiên nhiên。自然1.。
天灾
thiên tai
9. ông trời。迷信的人指自然界的主宰者;造物。
天意
ý trời
10. thượng giới; thiên đàng。迷信的人指神佛仙人所住的地方。
天国
thiên đường
天堂
thiên đường
归天
về trời (ý nói đã chết)
Từ ghép:
天宝 ; 天崩地裂 ; 天边 ; 天兵 ; 天禀 ; 天波 ; 天才 ; 天差地远 ; 天长地久 ; 天长日久 ; 天车 ; 天成 ; 天秤座 ; 天窗 ; 天打雷轰 ; 天道 ; 天敌 ; 天底下 ; 天地 ; 天地头 ; 天帝 ; 天电 ; 天顶 ; 天鹅 ; 天鹅绒 ; 天翻地覆 ; 天方 ; 天分 ; 天府之国 ; 天赋 ; 天干 ; 天罡 ; 天高地厚 ; 天各一方 ; 天公 ; 天公地道 ; 天宫 ; 天沟 ; 天光 ; 天癸 ; 天国 ; 天河 ; 天候 ; 天花 ; 天花板 ; 天花乱坠 ; 天荒地老 ; 天皇 ; 天昏地暗 ; 天火 ;
天机 ; 天极 ; 天际 ; 天骄 ; 天经地义 ; 天井 ; 天空 ; 天籁 ; 天蓝 ; 天狼星 ; 天老儿 ; 天老爷 ; 天理 ; 天理教 ; 天良 ; 天亮 ; 天灵盖 ; 天伦 ; 天罗地网 ; 天麻 ; 天马行空 ; 天门 ; 天明 ; 天命 ; 天幕 ; 天南地北 ; 天年 ; 天怒人怨 ; 天棚 ; 天平 ; 天启 ; 天气 ; 天气图 ; 天气预报 ; 天堑 ; 天桥 ; 天琴座 ; 天青 ; 天穹 ; 天球 ; 天球仪 ; 天趣 ; 天阙 ; 天然 ; 天然免疫 ; 天然气 ; 天然丝 ; 天然橡胶 ; 天壤 ;
天日 ; 天色 ; 天上 ; 天神 ; 天生 ; 天时 ; 天使 ; 天授 ; 天书 ; 天数 ; 天顺 ; 天堂 ; 天梯 ; 天体 ; 天天 ; 天条 ; 天庭 ; 天头 ; 天外 ; 天外有天 ; 天王 ; 天王星 ; 天网恢恢 ; 天文 ; 天文表 ; 天文单位 ; 天文馆 ; 天文数字 ; 天文台 ; 天文望远镜 ; 天文学 ; 天文钟 ; 天下 ; 天仙 ; 天险 ; 天线 ; 天香国色 ; 天象 ; 天象仪 ; 天晓得 ; 天蝎座 ; 天性 ; 天幸 ; 天旋地转 ; 天悬地隔 ; 天涯 ; 天涯海角 ; 天阉 ; 天衣无缝 ;
天意 ; 天鹰座 ; 天宇 ; 天渊 ; 天灾 ; 天葬 ; 天造地设 ; 天真 ; 天知道 ; 天职 ; 天轴 ; 天诛地灭 ; 天竺 ; 天主 ; 天主教 ; 天姿国色 ; 天资 ; 天子 ; 天字第一号 ; 天足 ; 天尊 ; 天作之合

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 天 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 天 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 天 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [tiān]Bộ: 大 (夨) - ĐạiSố nét: 4Hán Việt: THIÊN1. trời; không trung; bầu trời。天空。顶天立地đội trời đạp đất.太阳一出满天红。mặt trời vừa mọc cả bầu trời đỏ rực.2. trên nóc; trên đỉnh。位置在顶部的;凌空架设的。天棚trần nhà; nóc nhà天窗cửa sổ trên mái nhà天桥cầu bắc qua đường sắt3. ngày; ban ngày; một ngày một đêm。一昼夜二十四小时的时间,有时专指白天。今天hôm nay每天mỗi ngày第二天ngày thứa hai三天三夜ba ngày ba đêm忙了一天,晚上早点休息吧。bận cả ngày, tối nghỉ sớm đi4. thời gian。(天儿)一天里的某一段时间。五更天lúc canh năm.天儿还早呢。thời gian còn sớm.5. mùa; tiết。季节。春天mùa xuân冷天mùa đông三伏天tiết tam phục黄梅天tiết hoàng mai; tiết mai nở.6. thời tiết; tiết trời。天气。阴天trời râm; trời mát天晴trời trong天冷了trời lạnh rồi7. thiên nhiên; trời sinh。天然的;天生的。天性tính trời sinh; tính trời cho.天资thiên tư; tư chất tự nhiên天资 天足 天资thiên túc (chân phụ nữ để tự nhiên, không bó)8. tự nhiên; thiên nhiên。自然1.。天灾thiên tai9. ông trời。迷信的人指自然界的主宰者;造物。天意ý trời10. thượng giới; thiên đàng。迷信的人指神佛仙人所住的地方。天国thiên đường天堂thiên đường归天về trời (ý nói đã chết)Từ ghép:天宝 ; 天崩地裂 ; 天边 ; 天兵 ; 天禀 ; 天波 ; 天才 ; 天差地远 ; 天长地久 ; 天长日久 ; 天车 ; 天成 ; 天秤座 ; 天窗 ; 天打雷轰 ; 天道 ; 天敌 ; 天底下 ; 天地 ; 天地头 ; 天帝 ; 天电 ; 天顶 ; 天鹅 ; 天鹅绒 ; 天翻地覆 ; 天方 ; 天分 ; 天府之国 ; 天赋 ; 天干 ; 天罡 ; 天高地厚 ; 天各一方 ; 天公 ; 天公地道 ; 天宫 ; 天沟 ; 天光 ; 天癸 ; 天国 ; 天河 ; 天候 ; 天花 ; 天花板 ; 天花乱坠 ; 天荒地老 ; 天皇 ; 天昏地暗 ; 天火 ; 天机 ; 天极 ; 天际 ; 天骄 ; 天经地义 ; 天井 ; 天空 ; 天籁 ; 天蓝 ; 天狼星 ; 天老儿 ; 天老爷 ; 天理 ; 天理教 ; 天良 ; 天亮 ; 天灵盖 ; 天伦 ; 天罗地网 ; 天麻 ; 天马行空 ; 天门 ; 天明 ; 天命 ; 天幕 ; 天南地北 ; 天年 ; 天怒人怨 ; 天棚 ; 天平 ; 天启 ; 天气 ; 天气图 ; 天气预报 ; 天堑 ; 天桥 ; 天琴座 ; 天青 ; 天穹 ; 天球 ; 天球仪 ; 天趣 ; 天阙 ; 天然 ; 天然免疫 ; 天然气 ; 天然丝 ; 天然橡胶 ; 天壤 ; 天日 ; 天色 ; 天上 ; 天神 ; 天生 ; 天时 ; 天使 ; 天授 ; 天书 ; 天数 ; 天顺 ; 天堂 ; 天梯 ; 天体 ; 天天 ; 天条 ; 天庭 ; 天头 ; 天外 ; 天外有天 ; 天王 ; 天王星 ; 天网恢恢 ; 天文 ; 天文表 ; 天文单位 ; 天文馆 ; 天文数字 ; 天文台 ; 天文望远镜 ; 天文学 ; 天文钟 ; 天下 ; 天仙 ; 天险 ; 天线 ; 天香国色 ; 天象 ; 天象仪 ; 天晓得 ; 天蝎座 ; 天性 ; 天幸 ; 天旋地转 ; 天悬地隔 ; 天涯 ; 天涯海角 ; 天阉 ; 天衣无缝 ; 天意 ; 天鹰座 ; 天宇 ; 天渊 ; 天灾 ; 天葬 ; 天造地设 ; 天真 ; 天知道 ; 天职 ; 天轴 ; 天诛地灭 ; 天竺 ; 天主 ; 天主教 ; 天姿国色 ; 天资 ; 天子 ; 天字第一号 ; 天足 ; 天尊 ; 天作之合