好话 tiếng Trung là gì?

好话 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 好话 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

好话 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 好话 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 好话 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 好话 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 好話 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[hǎohuà]
1. lời hữu ích; lời hay; lời nói phải。有益的话。
他们说的都是好话,你别当作耳旁风。
họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
2. lời tán dương; lời khen。赞扬的话;好听的话。
好话说尽,坏事做绝。
nói hết lời hay mà làm toàn chuyện xấu; nói toàn những lời lừa bịp, hành động thì xấu xa, hại người
3. xin tha thứ; xin thứ lỗi; van xin。求情的话;表示歉意的话。
向他说了不少好话,他就是不答应。
van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 好话 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 好话 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 好话 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [hǎohuà]1. lời hữu ích; lời hay; lời nói phải。有益的话。他们说的都是好话,你别当作耳旁风。họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.2. lời tán dương; lời khen。赞扬的话;好听的话。好话说尽,坏事做绝。nói hết lời hay mà làm toàn chuyện xấu; nói toàn những lời lừa bịp, hành động thì xấu xa, hại người3. xin tha thứ; xin thứ lỗi; van xin。求情的话;表示歉意的话。向他说了不少好话,他就是不答应。van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý.