定点 tiếng Trung là gì?

定点 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 定点 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

定点 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 定点 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 定点 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 定点 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 定點 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dìngdiǎn]
1. xác định địa điểm; xác định vị trí。选定或指定在某一处。
定点供应
xác định địa điểm cung ứng
定点跳伞
xác định địa điểm nhảy dù
2. chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên。选定或指定专门从事某项工作的。
涉外定点饭店
khách sạn dành cho khách quốc tế
该厂是生产冰箱的定点厂。
nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
3. quy định thời gian; định thời gian。规定时间的。
定点航船
quy định thời gian cho thuyền bè đi lại
定点作业
định thời gian làm việc.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 定点 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 定点 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 定点 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [dìngdiǎn]1. xác định địa điểm; xác định vị trí。选定或指定在某一处。定点供应xác định địa điểm cung ứng定点跳伞xác định địa điểm nhảy dù2. chuyên về; thuộc về; dành cho; chuyên。选定或指定专门从事某项工作的。涉外定点饭店khách sạn dành cho khách quốc tế该厂是生产冰箱的定点厂。nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.3. quy định thời gian; định thời gian。规定时间的。定点航船quy định thời gian cho thuyền bè đi lại定点作业định thời gian làm việc.