射线 tiếng Trung là gì?

射线 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 射线 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

射线 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 射线 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 射线 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 射线 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 射線 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shèxiàn]
1. tia; xạ tuyến。波长较短的电磁波,包括红外线、可见光、紫外线、爱克斯射线、丙种射线等。速度高、能量大的粒子流也叫射线,如甲种射线、乙种射线和阴极射线等。
2. đường thẳng。数学上指从某一固定点向单一方向引出的直线。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 射线 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 射线 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 射线 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [shèxiàn]1. tia; xạ tuyến。波长较短的电磁波,包括红外线、可见光、紫外线、爱克斯射线、丙种射线等。速度高、能量大的粒子流也叫射线,如甲种射线、乙种射线和阴极射线等。2. đường thẳng。数学上指从某一固定点向单一方向引出的直线。