将 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 将 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

将 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 将 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 将 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 将 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 將 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (將)
[jiāng]
Bộ: 爿 (丬) - Tường
Số nét: 9
Hán Việt: TƯƠNG

1. mang; xách; dìu。搀扶;领;带。
出郭相扶将。
dìu nhau ra khỏi thành.
2. bảo dưỡng; điều dưỡng。保养。
将养。
bảo dưỡng.
将息。
điều dưỡng; nghỉ ngơi.

3. sinh sôi; sinh; đẻ (súc vật)。(牲畜)繁殖;生。
将羔。
cừu non mới đẻ.
4. làm việc; làm。做(事)。
慎重将事。
thận trọng làm việc.
5. chiếu tướng。下象棋时攻击对方的"将"或"帅"。
6. chỉ trích; nói khích。用言语刺激。
他做事稳重,你将他没用。
anh ấy làm việc rất vững vàng, anh nói khích anh ấy cũng vô dụng thôi.
7. lấy; đem (giới từ, thường dùng trong thành ngữ, phương ngôn)。介词,拿⑥(多见于成语或方言)。
将功折罪。
lấy công chuộc tội.
将鸡蛋碰石头。
lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
8. đem; lấy。介词,把2。
将他请来。
mời anh ấy đến.
将门关上。
đóng cửa lại.
9. sắp。将要。
船将启碇。
thuyền sắp nhổ neo.
10. vừa...vừa; nửa..nửa; bán...bán (dùng đôi)。又;且(叠用)。
将信将疑。
nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi.

11. tới; đến 助词,用在动词和"进来、出去"等表示趋向的补语中间。
走将进去。
đi vào.
打将起来。
đánh tới.
12. họ Tương。(Jiāng)姓。
Ghi chú: 另见jiàng; qiāng
Từ ghép:
将次 ; 将错就错 ; 将计就计 ; 将近 ; 将就 ; 将军 ; 将军 ; 将来 ; 将息 ; 将信将疑 ; 将养 ; 将要
Từ phồn thể: (將)
[jiàng]
Bộ: 爿(Tường)
Hán Việt: TƯỚNG
1. quan tướng; sĩ quan cấp tướng。将官。

2. cầm quân; cầm binh。带(兵)。
韩信将兵,多多益善。
Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt.
Ghi chú: 另见jiāng; qiāng
Từ ghép:
将官 ; 将官 ; 将领 ; 将令 ; 将士 ; 将校 ; 将指
Từ phồn thể: (將)
[qiāng]
Bộ: 爿(Tường)
Hán Việt: THƯƠNG
mong muốn; mời。愿;请。
Ghi chú: 另见jiāng; jiàng

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 将 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 将 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 将 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (將)[jiāng]Bộ: 爿 (丬) - TườngSố nét: 9Hán Việt: TƯƠNG书1. mang; xách; dìu。搀扶;领;带。出郭相扶将。dìu nhau ra khỏi thành.2. bảo dưỡng; điều dưỡng。保养。将养。bảo dưỡng.将息。điều dưỡng; nghỉ ngơi.方3. sinh sôi; sinh; đẻ (súc vật)。(牲畜)繁殖;生。将羔。cừu non mới đẻ.4. làm việc; làm。做(事)。慎重将事。thận trọng làm việc.5. chiếu tướng。下象棋时攻击对方的 将 或 帅 。6. chỉ trích; nói khích。用言语刺激。他做事稳重,你将他没用。anh ấy làm việc rất vững vàng, anh nói khích anh ấy cũng vô dụng thôi.7. lấy; đem (giới từ, thường dùng trong thành ngữ, phương ngôn)。介词,拿⑥(多见于成语或方言)。将功折罪。lấy công chuộc tội.将鸡蛋碰石头。lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.8. đem; lấy。介词,把2。将他请来。mời anh ấy đến.将门关上。đóng cửa lại.9. sắp。将要。船将启碇。thuyền sắp nhổ neo.10. vừa...vừa; nửa..nửa; bán...bán (dùng đôi)。又;且(叠用)。将信将疑。nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi.方11. tới; đến 助词,用在动词和 进来、出去 等表示趋向的补语中间。走将进去。đi vào.打将起来。đánh tới.12. họ Tương。(Jiāng)姓。Ghi chú: 另见jiàng; qiāngTừ ghép:将次 ; 将错就错 ; 将计就计 ; 将近 ; 将就 ; 将军 ; 将军 ; 将来 ; 将息 ; 将信将疑 ; 将养 ; 将要Từ phồn thể: (將)[jiàng]Bộ: 爿(Tường)Hán Việt: TƯỚNG1. quan tướng; sĩ quan cấp tướng。将官。书2. cầm quân; cầm binh。带(兵)。韩信将兵,多多益善。Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt.Ghi chú: 另见jiāng; qiāngTừ ghép:将官 ; 将官 ; 将领 ; 将令 ; 将士 ; 将校 ; 将指Từ phồn thể: (將)[qiāng]Bộ: 爿(Tường)Hán Việt: THƯƠNGmong muốn; mời。愿;请。Ghi chú: 另见jiāng; jiàng