尊 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 尊 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

尊 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 尊 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 尊 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 尊 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 尊 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zūn]
Bộ: 寸 - Thốn
Số nét: 12
Hán Việt: TÔN
1. tôn (địa vị cao, thứ bậc trên)。地位或辈分高。
尊长
tôn trưởng
尊卑
tôn ti; cao thấp
尊亲
tôn thân (bậc trên trong dòng họ)
2. kính trọng; tôn trọng; tôn sùng。敬重;尊崇。
尊敬
tôn kính
自尊
tự tôn
尊师爱徒
kính thầy yêu bạn
3. tôn; quý (gọi sự vật hoặc người có liên quan đến người đối diện)。敬辞,称跟对方有关的人或事物。
尊府
quý phủ
尊驾
tôn giá
尊姓大名
tôn tính đại danh
量词
4. pho; khẩu; cỗ (Dùng với tượng Thần Phật, pháo...)。。用于神佛塑像、炮。
一尊佛像
một pho tượng Phật.
一尊大炮。
khẩu đại pháo.
5. bình rượu。同"樽"。
Từ ghép:
尊称 ; 尊崇 ; 尊奉 ; 尊贵 ; 尊驾 ; 尊敬 ; 尊君 ; 尊亲 ; 尊容 ; 尊荣 ; 尊尚 ; 尊师 ; 尊师贵道 ; 尊堂 ; 尊翁 ; 尊贤爱物 ; 尊贤使能 ; 尊严 ; 尊意 ; 尊长 ; 尊重
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 尊 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 尊 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 尊 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [zūn]Bộ: 寸 - ThốnSố nét: 12Hán Việt: TÔN1. tôn (địa vị cao, thứ bậc trên)。地位或辈分高。尊长tôn trưởng尊卑tôn ti; cao thấp尊亲tôn thân (bậc trên trong dòng họ)2. kính trọng; tôn trọng; tôn sùng。敬重;尊崇。尊敬tôn kính自尊tự tôn尊师爱徒kính thầy yêu bạn3. tôn; quý (gọi sự vật hoặc người có liên quan đến người đối diện)。敬辞,称跟对方有关的人或事物。尊府quý phủ尊驾tôn giá尊姓大名tôn tính đại danh量词4. pho; khẩu; cỗ (Dùng với tượng Thần Phật, pháo...)。。用于神佛塑像、炮。一尊佛像một pho tượng Phật.一尊大炮。khẩu đại pháo.5. bình rượu。同 樽 。Từ ghép:尊称 ; 尊崇 ; 尊奉 ; 尊贵 ; 尊驾 ; 尊敬 ; 尊君 ; 尊亲 ; 尊容 ; 尊荣 ; 尊尚 ; 尊师 ; 尊师贵道 ; 尊堂 ; 尊翁 ; 尊贤爱物 ; 尊贤使能 ; 尊严 ; 尊意 ; 尊长 ; 尊重