德国 tiếng Trung là gì?

德国 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 德国 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

德国 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 德国 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 德国 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 德国 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 德國 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[déguó]
Đức; Đức quốc; Nhật Nhĩ Man; Cộng hoà liên bang Đức; Germany (viết tắt là Ger.)。德国欧洲中北部国家,北面濒临波罗的海和北海。从公元前500年被日耳曼部落占领,到查理大帝时期一直是法兰克王国的一部分,后来成 为公国中一个松散的联邦,在962年奥托一世加冕后成为圣罗马帝国的核心。宗教斗争和王朝纷争削弱了帝 国并于1806年被拿破仑结束。1815年以后德国成为联盟国家,而后是以普鲁士为中心的帝国(1871-1918年)。 魏玛共和国成立于第一次世界大战德国战败后,在阿道夫·希特勒和纳粹兴起中瓦解了。希特勒狂妄的第 三帝国梦导致了第二次世界大战的爆发及该国被盟军的再次击败。从1949至1990年该地区被分为西德和东 德。柏林是首都及最大城市,波恩是政府所在地。人口82,398,326 (2003)。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 德国 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 德国 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 德国 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [déguó]Đức; Đức quốc; Nhật Nhĩ Man; Cộng hoà liên bang Đức; Germany (viết tắt là Ger.)。德国欧洲中北部国家,北面濒临波罗的海和北海。从公元前500年被日耳曼部落占领,到查理大帝时期一直是法兰克王国的一部分,后来成 为公国中一个松散的联邦,在962年奥托一世加冕后成为圣罗马帝国的核心。宗教斗争和王朝纷争削弱了帝 国并于1806年被拿破仑结束。1815年以后德国成为联盟国家,而后是以普鲁士为中心的帝国(1871-1918年)。 魏玛共和国成立于第一次世界大战德国战败后,在阿道夫·希特勒和纳粹兴起中瓦解了。希特勒狂妄的第 三帝国梦导致了第二次世界大战的爆发及该国被盟军的再次击败。从1949至1990年该地区被分为西德和东 德。柏林是首都及最大城市,波恩是政府所在地。人口82,398,326 (2003)。