打转 tiếng Trung là gì?

打转 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 打转 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

打转 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 打转 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 打转 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 打转 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 打轉 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dǎzhuǎn]
Ghi chú: 另见dá(打白条儿)(打苞儿)(打出手儿)(打滚儿)(打横儿)(打价儿)(打愣儿)(打谱儿)(打千儿)(打食儿)(打头儿) (打头儿)(打头儿)(打下手儿)(打眼儿)(打皱儿)(打转儿)
lượn vòng; quay tròn; quay vòng; đảo đi đảo lại; luống cuống; lởn vởn。绕圈子;旋转。也说打转转。
急得张着两手乱打转。
cuống đến nổi chân tay luống cuống.
眼睛滴溜溜地直打转。
mắt hau háu đảo đi đảo lại.
他讲的话老是在我脑子里打转。
lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 打转 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 打转 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 打转 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [dǎzhuǎn]Ghi chú: 另见dá(打白条儿)(打苞儿)(打出手儿)(打滚儿)(打横儿)(打价儿)(打愣儿)(打谱儿)(打千儿)(打食儿)(打头儿) (打头儿)(打头儿)(打下手儿)(打眼儿)(打皱儿)(打转儿)lượn vòng; quay tròn; quay vòng; đảo đi đảo lại; luống cuống; lởn vởn。绕圈子;旋转。也说打转转。急得张着两手乱打转。cuống đến nổi chân tay luống cuống.眼睛滴溜溜地直打转。mắt hau háu đảo đi đảo lại.他讲的话老是在我脑子里打转。lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.