投 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 投 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

投 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 投 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 投 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 投 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 投 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tóu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: ĐẦU
1. ném; quăng。向一定目标扔。
投篮
ném bóng vào rổ
投手榴弹
ném lựu đạn; quăng lựu đạn
2. bỏ vào; quăng vào。放进去;送进去。
投票
bỏ phiếu
投资
đầu tư
3. nhảy vào; nhảy xuống (chỉ tự sát)。跳进去(专指自杀行为)。
投河
nhảy xuống sông
投江
nhảy xuống sông
投井
nhảy xuống giếng
4. toả; toả chiếu; toả sáng。投射2.。
把眼光投到他身上。
chiếu ánh mắt lên người anh ấy.
影子投在窗户上。
bóng chiếu qua cửa sổ.
5. gửi。寄给人(书信等)。
投书
gửi thư
投稿
gửi bản thảo; gửi bài văn.
6. lao vào; tìm đến; tham gia vào。找上去;参加进去。
投宿
tìm nơi trọ
投考
đi thi; tham gia thi cử
投军
đầu quân; đi bộ đội.
弃暗投明
bỏ nơi tăm tối, tìm nơi sáng sủa
投入战斗
tham gia chiến đấu
7. hợp; hợp nhau; làm vừa lòng nhau。合;迎合。
投机
hợp ý nhau
情投意合
tâm đầu ý hợp; tình ý hợp nhau
意气相投
tính tình hợp nhau; hợp tính
8. gần; sắp sửa; trước khi。临;在...以前。
投明(天亮以前)。
trước khi trời sáng; gần sáng
投暮(天黑以前)。
sắp tối; trước khi trời tối.
Từ ghép:
投案 ; 投保 ; 投奔 ; 投笔从戎 ; 投畀豺虎 ; 投鞭断流 ; 投标 ; 投产 ; 投诚 ; 投弹 ; 投敌 ; 投递 ; 投递员 ; 投放 ; 投稿 ; 投工 ; 投合 ; 投壶 ; 投缳 ; 投簧 ; 投机 ; 投机倒把 ; 投机取巧 ; 投井下石 ; 投军 ; 投考 ; 投靠 ; 投篮 ; 投料 ; 投票 ; 投契 ; 投枪 ; 投亲 ; 投入 ; 投射 ; 投身 ; 投生 ; 投师 ; 投石问路 ; 投鼠忌器 ; 投诉 ; 投宿 ; 投胎 ; 投桃报李 ; 投效 ; 投药 ; 投医 ; 投影 ; 投映 ; 投缘 ;
投掷 ; 投资

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 投 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 投 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 投 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [tóu]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 8Hán Việt: ĐẦU1. ném; quăng。向一定目标扔。投篮ném bóng vào rổ投手榴弹ném lựu đạn; quăng lựu đạn2. bỏ vào; quăng vào。放进去;送进去。投票bỏ phiếu投资đầu tư3. nhảy vào; nhảy xuống (chỉ tự sát)。跳进去(专指自杀行为)。投河nhảy xuống sông投江nhảy xuống sông投井nhảy xuống giếng4. toả; toả chiếu; toả sáng。投射2.。把眼光投到他身上。chiếu ánh mắt lên người anh ấy.影子投在窗户上。bóng chiếu qua cửa sổ.5. gửi。寄给人(书信等)。投书gửi thư投稿gửi bản thảo; gửi bài văn.6. lao vào; tìm đến; tham gia vào。找上去;参加进去。投宿tìm nơi trọ投考đi thi; tham gia thi cử投军đầu quân; đi bộ đội.弃暗投明bỏ nơi tăm tối, tìm nơi sáng sủa投入战斗tham gia chiến đấu7. hợp; hợp nhau; làm vừa lòng nhau。合;迎合。投机hợp ý nhau情投意合tâm đầu ý hợp; tình ý hợp nhau意气相投tính tình hợp nhau; hợp tính8. gần; sắp sửa; trước khi。临;在...以前。投明(天亮以前)。trước khi trời sáng; gần sáng投暮(天黑以前)。sắp tối; trước khi trời tối.Từ ghép:投案 ; 投保 ; 投奔 ; 投笔从戎 ; 投畀豺虎 ; 投鞭断流 ; 投标 ; 投产 ; 投诚 ; 投弹 ; 投敌 ; 投递 ; 投递员 ; 投放 ; 投稿 ; 投工 ; 投合 ; 投壶 ; 投缳 ; 投簧 ; 投机 ; 投机倒把 ; 投机取巧 ; 投井下石 ; 投军 ; 投考 ; 投靠 ; 投篮 ; 投料 ; 投票 ; 投契 ; 投枪 ; 投亲 ; 投入 ; 投射 ; 投身 ; 投生 ; 投师 ; 投石问路 ; 投鼠忌器 ; 投诉 ; 投宿 ; 投胎 ; 投桃报李 ; 投效 ; 投药 ; 投医 ; 投影 ; 投映 ; 投缘 ; 投掷 ; 投资