抽 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 抽 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

抽 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 抽 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 抽 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 抽 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 抽 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chōu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: TRỪU
1. rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra。把夹在中间的东西取出。
从信封里抽 出信纸。
rút thư từ trong phong bì ra.
2. rút ra; lấy ra; tách ra; tháo ra (một phần)。从中取出一部分。
抽 查。
kiểm tra bộ phận.
抽 肥补瘦。
lấy béo bù gầy.
3. trổ; đâm ra; mọc ra; nảy。(某些植物体)长出。
抽 芽。
nảy chồi.
谷子抽 穗。
lúa trổ bông.
4. hút; bơm; hấp thu; thu hút; lôi cuốn。吸。
抽 烟。
hút thuốc.
抽 水。
bơm nước (bằng máy).
5. co; rút; ngắn lại; co vào; rút vào。收缩。
这种布一洗就抽 。
loại vải này hễ giặt là co lại.
6. quất; đánh。打(多指用条状物)。
抽 陀螺。
quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
鞭子一抽 ,牲口就走快了。
quất roi một cái, con vật liền bước nhanh hơn.
Từ ghép:
抽鼻子 ; 抽彩 ; 抽测 ; 抽查 ; 抽搐 ; 抽搭 ; 抽打 ; 抽地 ; 抽调 ; 抽丁 ; 抽动 ; 抽斗 ; 抽风 ; 抽干 ; 抽功夫 ; 抽换 ; 抽回 ; 抽检 ; 抽筋 ; 抽筋剥皮 ; 抽考 ; 抽空 ; 抽冷子 ; 抽搦 ; 抽泣 ; 抽气 ; 抽气机 ; 抽签 ; 抽青 ; 抽球 ; 抽取 ; 抽纱 ; 抽身 ; 抽水 ; 抽水机 ; 抽水马桶 ; 抽水站 ; 抽税 ; 抽丝 ; 抽穗 ; 抽缩 ; 抽苔 ; 抽薹 ; 抽屉 ; 抽头 ; 抽匣 ; 抽闲 ; 抽象 ; 抽象劳动 ; 抽象艺术 ;
抽薪止沸 ; 抽选 ; 抽芽 ; 抽烟 ; 抽样 ; 抽噎 ; 抽咽 ; 抽绎 ; 抽印 ; 抽壮丁
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 抽 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 抽 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 抽 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [chōu]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 9Hán Việt: TRỪU1. rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; xoá sách; tẩy sách; làm mất đi; đưa ra; dẫn ra。把夹在中间的东西取出。从信封里抽 出信纸。rút thư từ trong phong bì ra.2. rút ra; lấy ra; tách ra; tháo ra (một phần)。从中取出一部分。抽 查。kiểm tra bộ phận.抽 肥补瘦。lấy béo bù gầy.3. trổ; đâm ra; mọc ra; nảy。(某些植物体)长出。抽 芽。nảy chồi.谷子抽 穗。lúa trổ bông.4. hút; bơm; hấp thu; thu hút; lôi cuốn。吸。抽 烟。hút thuốc.抽 水。bơm nước (bằng máy).5. co; rút; ngắn lại; co vào; rút vào。收缩。这种布一洗就抽 。loại vải này hễ giặt là co lại.6. quất; đánh。打(多指用条状物)。抽 陀螺。quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).鞭子一抽 ,牲口就走快了。quất roi một cái, con vật liền bước nhanh hơn.Từ ghép:抽鼻子 ; 抽彩 ; 抽测 ; 抽查 ; 抽搐 ; 抽搭 ; 抽打 ; 抽地 ; 抽调 ; 抽丁 ; 抽动 ; 抽斗 ; 抽风 ; 抽干 ; 抽功夫 ; 抽换 ; 抽回 ; 抽检 ; 抽筋 ; 抽筋剥皮 ; 抽考 ; 抽空 ; 抽冷子 ; 抽搦 ; 抽泣 ; 抽气 ; 抽气机 ; 抽签 ; 抽青 ; 抽球 ; 抽取 ; 抽纱 ; 抽身 ; 抽水 ; 抽水机 ; 抽水马桶 ; 抽水站 ; 抽税 ; 抽丝 ; 抽穗 ; 抽缩 ; 抽苔 ; 抽薹 ; 抽屉 ; 抽头 ; 抽匣 ; 抽闲 ; 抽象 ; 抽象劳动 ; 抽象艺术 ; 抽薪止沸 ; 抽选 ; 抽芽 ; 抽烟 ; 抽样 ; 抽噎 ; 抽咽 ; 抽绎 ; 抽印 ; 抽壮丁