Định nghĩa - Khái niệm
挂牌 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 挂牌 trong tiếng Trung và cách phát âm 挂牌 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 挂牌 tiếng Trung nghĩa là gì.
[guàpái]Nếu muốn tra hình ảnh của từ 挂牌 hãy xem ở đây
1. treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư)。指医生、律师等正式开业。
他行医多年,在上海和北京都挂过牌。
ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
2. bảng tên。(挂牌儿)医生、售货员服务员等工作时胸前佩戴印有姓名、号码等的标牌。
挂牌服务
bảng tên của phục vụ
挂牌售货
bảng tên của người bán hàng.
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
Cách dùng từ 挂牌 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 挂牌 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.