政 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 政 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

政 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 政 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 政 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 政 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 政 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhèng]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 8
Hán Việt: CHÍNH
1. chính trị。政治。
政党
chính đảng
政府
chính phủ
政策
chính sách
政务
công việc về chính trị
政权
chính quyền
2. chính (nghiệp vụ quản lý trong cơ quan nhà nước)。国家某一部门主管的业务。
财政
tài chính
民政
dân chính
邮政
bưu chính
3. việc; công việc。指家庭或团体的事务。
家政
gia chính; gia chánh
校政
công việc ở trường
4. họ Chính。姓。
Từ ghép:
政变 ; 政柄 ; 政策 ; 政党 ; 政敌 ; 政法 ; 政府 ; 政纲 ; 政工 ; 政纪 ; 政绩 ; 政见 ; 政界 ; 政局 ; 政客 ; 政令 ; 政论 ; 政派 ; 政权 ; 政审 ; 政事 ; 政体 ; 政通人和 ; 政委 ; 政务 ; 政务院 ; 政协 ; 政要 ; 政治 ; 政治避难 ; 政治犯 ; 政治家 ; 政治教导员 ; 政治经济学 ; 政治面目 ; 政治权利 ; 政治委员 ; 政治协理员 ; 政治协商会议 ; 政治学 ; 政治指导员
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 政 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 政 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 政 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [zhèng]Bộ: 攴 (攵) - PhộcSố nét: 8Hán Việt: CHÍNH1. chính trị。政治。政党chính đảng政府chính phủ政策chính sách政务công việc về chính trị政权chính quyền2. chính (nghiệp vụ quản lý trong cơ quan nhà nước)。国家某一部门主管的业务。财政tài chính民政dân chính邮政bưu chính3. việc; công việc。指家庭或团体的事务。家政gia chính; gia chánh校政công việc ở trường4. họ Chính。姓。Từ ghép:政变 ; 政柄 ; 政策 ; 政党 ; 政敌 ; 政法 ; 政府 ; 政纲 ; 政工 ; 政纪 ; 政绩 ; 政见 ; 政界 ; 政局 ; 政客 ; 政令 ; 政论 ; 政派 ; 政权 ; 政审 ; 政事 ; 政体 ; 政通人和 ; 政委 ; 政务 ; 政务院 ; 政协 ; 政要 ; 政治 ; 政治避难 ; 政治犯 ; 政治家 ; 政治教导员 ; 政治经济学 ; 政治面目 ; 政治权利 ; 政治委员 ; 政治协理员 ; 政治协商会议 ; 政治学 ; 政治指导员