Định nghĩa - Khái niệm
新生 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 新生 trong tiếng Trung và cách phát âm 新生 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 新生 tiếng Trung nghĩa là gì.
[xīnshēng]Nếu muốn tra hình ảnh của từ 新生 hãy xem ở đây
1. mới ra đời; mới xuất hiện。刚产生的;刚出现的。
新生力量。
lực lượng mới xuất hiện
新生事物。
sự vật mới xuất hiện
2. sinh mạng mới; hồi sinh; phục hồi; sống lại。新生命。
3. học sinh mới (vào học)。新入学的学生。
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
Cách dùng từ 新生 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 新生 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.