旧金山 tiếng Trung là gì?

旧金山 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 旧金山 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

旧金山 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 旧金山 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 旧金山 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 旧金山 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 舊金山 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jiùjīnshān]
Cựu Kim Sơn; San Francisco (thuộc bang California, Mỹ. Nằm giữa vịnh San Francisco và Thái Bình Dương)。旧金山美国加利福尼亚西部一半岛上的城市,位于太平洋与旧金山湾(太平洋沿一海港)之间,1776年西班牙在此建立要 塞和传道区。第一个殖民点被称为耶尔巴布埃那,1846年美国控制该城市后改名旧金山。1848年在附近地 区发现了金矿,这使原来的小社区发展成为一个日益繁荣的城镇,以无法规约束且多猥亵的消遣方式而闻 名。该城市在1906年4月18日的毁灭性大地震和火灾中几乎被摧毁。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 旧金山 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 旧金山 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 旧金山 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [jiùjīnshān]Cựu Kim Sơn; San Francisco (thuộc bang California, Mỹ. Nằm giữa vịnh San Francisco và Thái Bình Dương)。旧金山美国加利福尼亚西部一半岛上的城市,位于太平洋与旧金山湾(太平洋沿一海港)之间,1776年西班牙在此建立要 塞和传道区。第一个殖民点被称为耶尔巴布埃那,1846年美国控制该城市后改名旧金山。1848年在附近地 区发现了金矿,这使原来的小社区发展成为一个日益繁荣的城镇,以无法规约束且多猥亵的消遣方式而闻 名。该城市在1906年4月18日的毁灭性大地震和火灾中几乎被摧毁。