本 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 本 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

本 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 本 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 本 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 本 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 本 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[běn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 5
Hán Việt: BỔN, BẢN

1. gốc; thân; cội (cây cỏ)。草木的茎或根。
草本
thân cỏ
木本
gốc cây
水有源,木有本
cây có cội, nước có nguồn

2. gốc; cội nguồn; căn nguyên; nguồn gốc; căn bản (của sự vật)。事物的根本、根源。
忘本
mất gốc; quên cội nguồn
舍本逐末
bỏ gốc lấy ngọn; bỏ chính lấy phụ; tham bong bóng bỏ bọng trâu; được buổi cỗ, lỗ buổi cày.

Ghi chú: (本儿)
3. vốn liếng; vốn; tiền vốn。本钱;本金。
下本儿
bỏ vốn
够本儿
hoà vốn; đủ vốn
赔本儿
lỗ vốn
还本付息
trả cả vốn lẫn lãi
不要吃老本,要立新功
đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới

4. chính; chủ yếu; quan trọng; trọng tâm。主要的;中心的。

5. vốn là; lúc đầu; vốn。本来;原来。
本想不去
lúc đầu định không đi

6. tôi; phía mình; chúng tôi。自己或自己方面的。
本厂
xưởng tôi
本校
trường tôi
本国
nước tôi

7. nay; này; hiện nay; bây giờ。现今的。
本年
năm nay
本月
tháng này

8. căn cứ; dựa vào; theo。按照;根据。
本着政策办事
làm việc theo chính sách
这句话是有所本的
câu nói này có căn cứ

Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)
9. tập; vở; sổ。把成沓的纸装订在一起而成的东西
书本
sách vở
户口本儿
sổ hộ khẩu

Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿)
10. bản (in, khắc, viết)。版本
刻本
bản khắc
抄本
bản sao
稿本
bản thảo

Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿) (本儿)
11. bản gốc (kịch bản diễn xuất)。演出的底本。
话本
thoại bản (hình thức tiểu thuyết Bạch thoại phát triển từ thời Tống, chủ yếu kể chuyện lịch sử và đời sống xã hội đương thời, thường được dùng làm cốt truyện cho các nghệ nhân sau này.)
剧本
kịch bản

12. tấu chương; bài tấu; lời tấu (thời phong kiến)。封建时代指奏章。
修本
thảo tấu chương; thảo lời tấu
13.
Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿) (本儿)(本儿)

a. cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)。用于书籍簿册.
五本书
năm quyển sách
两本儿帐
hai quyển sổ kế toán
b. vở; bản (dùng trong hí khúc, kịch)。用于戏曲.
头本《西游记》
"Tây du ký" bản đầu tiên
c. tập (dùng cho phim dài nhiều tập)。用于一定长度的影片。
这部电影是十四本
bộ phim này 14 tập
Từ ghép:
本班 ; 本本 ; 本本分分 ; 本本主义 ; 本币 ; 本部 ; 本埠 ; 本草 ; 本草纲目 ; 本朝 ; 本初子午线 ; 本底 ; 本地 ; 本地人 ; 本分 ; 本该 ; 本干 ; 本固枝荣 ; 本国 ; 本行 ; 本籍 ; 本纪 ; 本家 ; 本家儿 ; 本届 ; 本金 ; 本科 ; 本科生 ; 本来 ; 本来面目 ; 本垒 ; 本利 ; 本领 ; 本名 ; 本命年 ; 本末 ; 本末倒置 ; 本能 ; 本年度 ; 本钱 ; 本人 ; 本嗓 ; 本色 ; 本色 ; 本身 ; 本生灯 ; 本事 ; 本世纪 ; 本事 ; 本题 ;
本体 ; 本土 ; 本位 ; 本位货币 ; 本位主义 ; 本文 ; 本务 ; 本息 ; 本戏 ; 本乡 ; 本乡本土 ; 本相 ; 本心 ; 本性 ; 本性难移 ; 本业 ; 本义 ; 本意 ; 本影 ; 本原 ; 本源 ; 本章 ; 本着 ; 本真 ; 本职 ; 本质 ; 本州 ; 本主儿 ; 本子 ; 本字

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 本 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 本 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 本 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [běn]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 5Hán Việt: BỔN, BẢN名1. gốc; thân; cội (cây cỏ)。草木的茎或根。草本thân cỏ木本gốc cây水有源,木有本cây có cội, nước có nguồn名2. gốc; cội nguồn; căn nguyên; nguồn gốc; căn bản (của sự vật)。事物的根本、根源。忘本mất gốc; quên cội nguồn舍本逐末bỏ gốc lấy ngọn; bỏ chính lấy phụ; tham bong bóng bỏ bọng trâu; được buổi cỗ, lỗ buổi cày.名Ghi chú: (本儿)3. vốn liếng; vốn; tiền vốn。本钱;本金。下本儿bỏ vốn够本儿hoà vốn; đủ vốn赔本儿lỗ vốn还本付息trả cả vốn lẫn lãi不要吃老本,要立新功đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới形4. chính; chủ yếu; quan trọng; trọng tâm。主要的;中心的。副5. vốn là; lúc đầu; vốn。本来;原来。本想不去lúc đầu định không đi形6. tôi; phía mình; chúng tôi。自己或自己方面的。本厂xưởng tôi本校trường tôi本国nước tôi形7. nay; này; hiện nay; bây giờ。现今的。本年năm nay本月tháng này动8. căn cứ; dựa vào; theo。按照;根据。本着政策办事làm việc theo chính sách这句话是有所本的câu nói này có căn cứ名Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)9. tập; vở; sổ。把成沓的纸装订在一起而成的东西书本sách vở户口本儿sổ hộ khẩu名Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿)10. bản (in, khắc, viết)。版本刻本bản khắc抄本bản sao稿本bản thảo名Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿) (本儿)11. bản gốc (kịch bản diễn xuất)。演出的底本。话本thoại bản (hình thức tiểu thuyết Bạch thoại phát triển từ thời Tống, chủ yếu kể chuyện lịch sử và đời sống xã hội đương thời, thường được dùng làm cốt truyện cho các nghệ nhân sau này.)剧本kịch bản名12. tấu chương; bài tấu; lời tấu (thời phong kiến)。封建时代指奏章。修本thảo tấu chương; thảo lời tấu13.Ghi chú: (本儿) (本子、本儿)(本子、本儿) (本儿)(本儿)量a. cuốn; vở; quyển; tập (dùng cho sách vở sổ sách)。用于书籍簿册.五本书năm quyển sách两本儿帐hai quyển sổ kế toánb. vở; bản (dùng trong hí khúc, kịch)。用于戏曲.头本《西游记》 Tây du ký bản đầu tiênc. tập (dùng cho phim dài nhiều tập)。用于一定长度的影片。这部电影是十四本bộ phim này 14 tậpTừ ghép:本班 ; 本本 ; 本本分分 ; 本本主义 ; 本币 ; 本部 ; 本埠 ; 本草 ; 本草纲目 ; 本朝 ; 本初子午线 ; 本底 ; 本地 ; 本地人 ; 本分 ; 本该 ; 本干 ; 本固枝荣 ; 本国 ; 本行 ; 本籍 ; 本纪 ; 本家 ; 本家儿 ; 本届 ; 本金 ; 本科 ; 本科生 ; 本来 ; 本来面目 ; 本垒 ; 本利 ; 本领 ; 本名 ; 本命年 ; 本末 ; 本末倒置 ; 本能 ; 本年度 ; 本钱 ; 本人 ; 本嗓 ; 本色 ; 本色 ; 本身 ; 本生灯 ; 本事 ; 本世纪 ; 本事 ; 本题 ; 本体 ; 本土 ; 本位 ; 本位货币 ; 本位主义 ; 本文 ; 本务 ; 本息 ; 本戏 ; 本乡 ; 本乡本土 ; 本相 ; 本心 ; 本性 ; 本性难移 ; 本业 ; 本义 ; 本意 ; 本影 ; 本原 ; 本源 ; 本章 ; 本着 ; 本真 ; 本职 ; 本质 ; 本州 ; 本主儿 ; 本子 ; 本字