标记原子 tiếng Trung là gì?

标记原子 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 标记原子 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

标记原子 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 标记原子 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 标记原子 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 标记原子 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 標記原子 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[biāojìyuánzǐ]
nguyên tử đánh dấu。因放射性同位素不断放出穿透力很强的射线,把这样的同位素加进物体中,就可用仪器通过射线测知它的行踪,因此放射性同位素叫做标记原子。标记原子广泛应用在科学技术上,例如混合在 肥料中,用来测定肥效及植物吸收肥料的部位。也叫示踪原子。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 标记原子 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 标记原子 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 标记原子 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [biāojìyuánzǐ]nguyên tử đánh dấu。因放射性同位素不断放出穿透力很强的射线,把这样的同位素加进物体中,就可用仪器通过射线测知它的行踪,因此放射性同位素叫做标记原子。标记原子广泛应用在科学技术上,例如混合在 肥料中,用来测定肥效及植物吸收肥料的部位。也叫示踪原子。