格 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 格 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

格 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 格 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 格 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 格 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 格 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (挌)
[gē]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: CÁCH
lộp cộp。格登。
Ghi chú: 另见gé
Từ ghép:
格登 ; 格格
[gé]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: CÁCH
1. ô vuông; ô; đường kẻ; kẻ ô。(格儿)格子。
方格纸
giấy kẻ ô vuông
把字写在格儿里。
viết chữ trong ô vuông kẻ
四格儿的书架。
giá sách có bốn ô.
2. quy cách; cách thức; cách; phong cách。规格;格式。
品格
phẩm cách
格律
niêm luật; cách luật (thơ, phú).
合格
đạt chất lượng; hợp quy cách.
别具一格
có phong cách riêng
3. phong độ; phẩm chất。品质;风度。
人格
nhân cách
风格
phong cách
4. trở ngại; hạn chế; ngăn cản。阻碍;限制。
5. họ Cách。姓。
6. cách (ngữ pháp)。某些语言中名词(有的包括代词、形容词)的语法范畴,用词尾变化来表示它和别的词之间的语法关系。例如俄语的名词、代词、形容词都有六个格。
7. tìm tòi; nghiên cứu; suy nghĩ。推究。
格物
truy tìm nguồn gốc của sự vật.
8. đánh。打。
格斗
đánh nhau kịch liệt
格杀
đánh giết nhau
Ghi chú: 另见gē
Từ ghép:
格调 ; 格斗 ; 格格不入 ; 格局 ; 格里历 ; 格林纳达 ; 格林尼治时间 ; 格陵兰 ; 格鲁吉亚 ; 格律 ; 格杀勿论 ; 格式 ; 格外 ; 格物 ; 格物致知 ; 格言 ; 格致 ; 格子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 格 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 格 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 格 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (挌)[gē]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 10Hán Việt: CÁCHlộp cộp。格登。Ghi chú: 另见géTừ ghép:格登 ; 格格[gé]Bộ: 木(Mộc)Hán Việt: CÁCH1. ô vuông; ô; đường kẻ; kẻ ô。(格儿)格子。方格纸giấy kẻ ô vuông把字写在格儿里。viết chữ trong ô vuông kẻ四格儿的书架。giá sách có bốn ô.2. quy cách; cách thức; cách; phong cách。规格;格式。品格phẩm cách格律niêm luật; cách luật (thơ, phú).合格đạt chất lượng; hợp quy cách.别具一格có phong cách riêng3. phong độ; phẩm chất。品质;风度。人格nhân cách风格phong cách4. trở ngại; hạn chế; ngăn cản。阻碍;限制。5. họ Cách。姓。6. cách (ngữ pháp)。某些语言中名词(有的包括代词、形容词)的语法范畴,用词尾变化来表示它和别的词之间的语法关系。例如俄语的名词、代词、形容词都有六个格。7. tìm tòi; nghiên cứu; suy nghĩ。推究。格物truy tìm nguồn gốc của sự vật.8. đánh。打。格斗đánh nhau kịch liệt格杀đánh giết nhauGhi chú: 另见gēTừ ghép:格调 ; 格斗 ; 格格不入 ; 格局 ; 格里历 ; 格林纳达 ; 格林尼治时间 ; 格陵兰 ; 格鲁吉亚 ; 格律 ; 格杀勿论 ; 格式 ; 格外 ; 格物 ; 格物致知 ; 格言 ; 格致 ; 格子