案 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 案 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

案 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 案 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 案 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 案 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 案 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[àn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: ÁN
1. án; bàn dài。一种旧式的狭长桌子或加起来代替桌子用的长木板。
2. án; án kiện; vụ án; trường hợp; ca。案件。
犯案 。
can phạm
破案
phá án
五卅惨案
thảm án ngày 30/5/1925 tại Thượng Hải
3. văn bản; văn kiện; hồ sơ。案卷;记录。
备案
án lưu
有案 可查
có văn bản tra cứu được
声明在案
tuyên bố trong văn bản
4. văn kiện; đề án。提出计划、办法或其他建议的文件。
方案
phương án; đề án
议案
nghị án
提案
đề án
5. tra cứu; đối chiếu (biên tập, tác giả)。考查;核对;(编者,作者等)加按语
Từ ghép:
案板 ; 案秤 ; 案牍 ; 案犯 ; 案件 ; 案卷 ; 案酒 ; 案卷 ; 案例 ; 案目 ; 案情 ; 案头 ; 案验 ; 案由 ; 案语 ; 案子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 案 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 案 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 案 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [àn]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 10Hán Việt: ÁN1. án; bàn dài。一种旧式的狭长桌子或加起来代替桌子用的长木板。2. án; án kiện; vụ án; trường hợp; ca。案件。犯案 。can phạm破案phá án五卅惨案thảm án ngày 30/5/1925 tại Thượng Hải3. văn bản; văn kiện; hồ sơ。案卷;记录。备案án lưu有案 可查có văn bản tra cứu được声明在案tuyên bố trong văn bản4. văn kiện; đề án。提出计划、办法或其他建议的文件。方案phương án; đề án议案nghị án提案đề án5. tra cứu; đối chiếu (biên tập, tác giả)。考查;核对;(编者,作者等)加按语Từ ghép:案板 ; 案秤 ; 案牍 ; 案犯 ; 案件 ; 案卷 ; 案酒 ; 案卷 ; 案例 ; 案目 ; 案情 ; 案头 ; 案验 ; 案由 ; 案语 ; 案子