检查 tiếng Trung là gì?

检查 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 检查 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

检查 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 检查 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 检查 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 检查 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 檢查 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jiǎnchá]
1. kiểm tra; kiểm soát; khám。为了发现问题而用心查看。
检查身体。
kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ.
检查工作。
kiểm tra công tác.
检查思想。
kiểm tra tư tưởng.
2. tra cứu; tìm; tra xét; điều tra。查考。
3. kiểm thảo; kiểm điểm。找出本人或本单位的思想、工作或生活上的缺点和错误,并追究根源。
工作检查。
kiểm điểm công tác.
生活检查会。
hội nghị kiểm điểm về cuộc sống.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 检查 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 检查 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 检查 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [jiǎnchá]1. kiểm tra; kiểm soát; khám。为了发现问题而用心查看。检查身体。kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ.检查工作。kiểm tra công tác.检查思想。kiểm tra tư tưởng.2. tra cứu; tìm; tra xét; điều tra。查考。3. kiểm thảo; kiểm điểm。找出本人或本单位的思想、工作或生活上的缺点和错误,并追究根源。工作检查。kiểm điểm công tác.生活检查会。hội nghị kiểm điểm về cuộc sống.