横向 tiếng Trung là gì?

横向 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 横向 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

横向 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 横向 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 横向 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 横向 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 橫向 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[héngxiàng]
1. ngang; bình đẳng。平行的;非上下级之间的。
横向比较
ngang nhau
横向交流
cùng giao lưu
横向协作
hợp tác bình đẳng
横向经济联合
liên hiệp kinh tế bình đẳng
2. nằm ngang; hướng ngang。指东西方向。
京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。
tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 横向 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 横向 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 横向 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [héngxiàng]1. ngang; bình đẳng。平行的;非上下级之间的。横向比较ngang nhau横向交流cùng giao lưu横向协作hợp tác bình đẳng横向经济联合liên hiệp kinh tế bình đẳng2. nằm ngang; hướng ngang。指东西方向。京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.