止 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 止 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

止 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 止 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 止 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 止 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 止 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhǐ]
Bộ: 止 - Chỉ
Số nét: 4
Hán Việt: CHỈ
1. dừng; dừng lại; ngừng。停止。
止步
dừng bước
止境
chừng mực; mức độ; chỗ tận cùng
不达目的不止。
không đạt được mục đích thì không dừng lại.
2. ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại。拦阻;使停止。
禁止
cấm
制止
chặn lại; chặn đứng
止血
cầm máu
止痛
giảm đau
止得住
ngăn lại được
止不住
ngăn không được
3. kết thúc; chấm dứt。(到、至...)截止。
展览从10月1日起至10月14日止。
triển lãm từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 14 tháng 10 kết thúc.
4. chỉ; chỉ có。仅;只。
止此一家。
chỉ có nhà này; chỉ một nhà này
这话你说过不止一次了。
câu này anh nói không dưới một lần.
Từ ghép:
止步 ; 止境 ; 止息
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 止 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 止 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 止 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [zhǐ]Bộ: 止 - ChỉSố nét: 4Hán Việt: CHỈ1. dừng; dừng lại; ngừng。停止。止步dừng bước止境chừng mực; mức độ; chỗ tận cùng不达目的不止。không đạt được mục đích thì không dừng lại.2. ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại。拦阻;使停止。禁止cấm制止chặn lại; chặn đứng止血cầm máu止痛giảm đau止得住ngăn lại được止不住ngăn không được3. kết thúc; chấm dứt。(到、至...)截止。展览从10月1日起至10月14日止。triển lãm từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 14 tháng 10 kết thúc.4. chỉ; chỉ có。仅;只。止此一家。chỉ có nhà này; chỉ một nhà này这话你说过不止一次了。câu này anh nói không dưới một lần.Từ ghép:止步 ; 止境 ; 止息