正 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 正 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

正 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 正 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 正 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 正 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 正 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhēng]
Bộ: 止 - Chỉ
Số nét: 5
Hán Việt: CHÍNH
tháng giêng; tháng 1。正月。
新正
tháng giêng
Từ ghép:
正旦 ; 正月
[zhèng]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: CHÍNH
1. chính; ngay ngắn。垂直或符合标准方向(跟"歪"相对)。
正南
hướng chính Nam
正前方
chính diện
前后对正
trước sau đối thẳng với nhau.
这幅画挂得不正。
bức tranh này treo rất ngay ngắn.
2. chính; chính giữa。位置在中间(跟"侧、偏"相对)。
正房
phòng chính giữa; phòng chính
正院儿。
sân giữa
3. giữa lúc; đúng。用于时间,指正在那一点上或在那一段的正中。
正午
chính ngọ; giữa trưa
十二点正
đúng mười hai giờ
4. chính diện; mặt chính。正面(跟"反"相对)。
这张纸正反都很光洁。
mặt trước mặt sau tờ giấy đều sạch bóng.
5. chính trực; ngay thẳng。正直。
正派
chính phái
公正
công chính
方正
ngay thẳng
6. thoả đáng; chính đáng; hợp lẽ。正当。
正路
đường ngay
正理
hợp lẽ
7. thuần chính; đúng; chính cống。(色、味)纯正。
正红
thuần hồng
正黄
màu vàng đích thực
颜色不正
màu không đúng
味道不正
mùi vị không đúng.
8. đoan chính; đoan trang; đứng đắn; chân phương。合乎法度;端正。
正楷
chữ khải; chữ chân phương
正体
chân phương
9. chủ yếu; cơ bản; chính。基本的;主要的(区别于"副")。
正文
chính văn
正编
chính biên
正本
bản chính; bản gốc
正副主任
chánh, phó chủ nhiệm
10. đều (độ dài và các góc)。图形的各个边的长度和各个角的大小都相等的。
正方形
hình vuông
正六边形
hình lục giác
11. số dương。大于零的(跟"负"相对)。
正数
số dương
正号
dấu dương
负乘负得正
số âm nhân với số âm thì được số dương.
12. dương (điện)。指失去电子的(跟"负"相对)。
正电
điện dương
正极
cực dương
13. ngay; ngay ngắn; ngay thẳng。指位置正;使不歪斜。
正一正帽子
sửa chiếc mũ cho ngay ngắn.
14. chỉnh; làm cho ngay ngắn; chấn chỉnh。使端正。
正人先正己。
muốn chỉnh người ta hãy chấn chỉnh mình trước đã; tiên trách kỷ hậu trách nhân.
15. sửa chữa; cải chính。改正;纠正(错误)。
正误
sửa sai
正音
sửa âm; chỉnh âm
16. vừa vặn; đúng。恰好。
正中下怀
đúng nguyện vọng
时钟正打十二点。
chuông đồng hồ vừa điểm 12 giờ.
17. đang (chỉ động tác đang tiếp diễn)。表示动作的进行、状态的持续。
正下着雨呢。
trời đang mưa
18. họ Chính。姓。
Từ ghép:
正本 ; 正本清源 ; 正比 ; 正比例 ; 正步 ; 正餐 ; 正茬 ; 正常 ; 正出 ; 正大 ; 正旦 ; 正当 ; 正当年 ; 正当时 ; 正当中 ; 正当 ; 正道 ; 正德 ; 正点 ; 正电 ; 正殿 ; 正多边形 ; 正法 ; 正反应 ; 正犯 ; 正方 ; 正方体 ; 正方形 ; 正房 ; 正告 ; 正割 ; 正宫 ; 正骨 ; 正规 ; 正规军 ; 正轨 ; 正果 ; 正好 ; 正极 ; 正教 ; 正襟危坐 ; 正经 ; 正经 ; 正经八百 ; 正剧 ; 正楷 ; 正理 ; 正梁 ; 正路 ; 正论 ;
正门 ; 正面 ; 正牌 ; 正派 ; 正片儿 ; 正片 ; 正品 ; 正气 ; 正桥 ; 正巧 ; 正切 ; 正取 ; 正确 ; 正人君子 ; 正日 ; 正色 ; 正身 ; 正史 ; 正式 ; 正视 ; 正事 ; 正室 ; 正书 ; 正数 ; 正题 ; 正体 ; 正厅 ; 正统 ; 正投影 ; 正文 ; 正午 ; 正误 ; 正弦 ; 正项 ; 正凶 ; 正眼 ; 正业 ; 正义 ; 正音 ; 正在 ; 正直 ; 正职 ; 正中 ; 正中下怀 ; 正字 ; 正字法 ; 正宗 ; 正座

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 正 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 正 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 正 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [zhēng]Bộ: 止 - ChỉSố nét: 5Hán Việt: CHÍNHtháng giêng; tháng 1。正月。新正tháng giêngTừ ghép:正旦 ; 正月[zhèng]Bộ: 一(Nhất)Hán Việt: CHÍNH1. chính; ngay ngắn。垂直或符合标准方向(跟 歪 相对)。正南hướng chính Nam正前方chính diện前后对正trước sau đối thẳng với nhau.这幅画挂得不正。bức tranh này treo rất ngay ngắn.2. chính; chính giữa。位置在中间(跟 侧、偏 相对)。正房phòng chính giữa; phòng chính正院儿。sân giữa3. giữa lúc; đúng。用于时间,指正在那一点上或在那一段的正中。正午chính ngọ; giữa trưa十二点正đúng mười hai giờ4. chính diện; mặt chính。正面(跟 反 相对)。这张纸正反都很光洁。mặt trước mặt sau tờ giấy đều sạch bóng.5. chính trực; ngay thẳng。正直。正派chính phái公正công chính方正ngay thẳng6. thoả đáng; chính đáng; hợp lẽ。正当。正路đường ngay正理hợp lẽ7. thuần chính; đúng; chính cống。(色、味)纯正。正红thuần hồng正黄màu vàng đích thực颜色不正màu không đúng味道不正mùi vị không đúng.8. đoan chính; đoan trang; đứng đắn; chân phương。合乎法度;端正。正楷chữ khải; chữ chân phương正体chân phương9. chủ yếu; cơ bản; chính。基本的;主要的(区别于 副 )。正文chính văn正编chính biên正本bản chính; bản gốc正副主任chánh, phó chủ nhiệm10. đều (độ dài và các góc)。图形的各个边的长度和各个角的大小都相等的。正方形hình vuông正六边形hình lục giác11. số dương。大于零的(跟 负 相对)。正数số dương正号dấu dương负乘负得正số âm nhân với số âm thì được số dương.12. dương (điện)。指失去电子的(跟 负 相对)。正电điện dương正极cực dương13. ngay; ngay ngắn; ngay thẳng。指位置正;使不歪斜。正一正帽子sửa chiếc mũ cho ngay ngắn.14. chỉnh; làm cho ngay ngắn; chấn chỉnh。使端正。正人先正己。muốn chỉnh người ta hãy chấn chỉnh mình trước đã; tiên trách kỷ hậu trách nhân.15. sửa chữa; cải chính。改正;纠正(错误)。正误sửa sai正音sửa âm; chỉnh âm16. vừa vặn; đúng。恰好。正中下怀đúng nguyện vọng时钟正打十二点。chuông đồng hồ vừa điểm 12 giờ.17. đang (chỉ động tác đang tiếp diễn)。表示动作的进行、状态的持续。正下着雨呢。trời đang mưa18. họ Chính。姓。Từ ghép:正本 ; 正本清源 ; 正比 ; 正比例 ; 正步 ; 正餐 ; 正茬 ; 正常 ; 正出 ; 正大 ; 正旦 ; 正当 ; 正当年 ; 正当时 ; 正当中 ; 正当 ; 正道 ; 正德 ; 正点 ; 正电 ; 正殿 ; 正多边形 ; 正法 ; 正反应 ; 正犯 ; 正方 ; 正方体 ; 正方形 ; 正房 ; 正告 ; 正割 ; 正宫 ; 正骨 ; 正规 ; 正规军 ; 正轨 ; 正果 ; 正好 ; 正极 ; 正教 ; 正襟危坐 ; 正经 ; 正经 ; 正经八百 ; 正剧 ; 正楷 ; 正理 ; 正梁 ; 正路 ; 正论 ; 正门 ; 正面 ; 正牌 ; 正派 ; 正片儿 ; 正片 ; 正品 ; 正气 ; 正桥 ; 正巧 ; 正切 ; 正取 ; 正确 ; 正人君子 ; 正日 ; 正色 ; 正身 ; 正史 ; 正式 ; 正视 ; 正事 ; 正室 ; 正书 ; 正数 ; 正题 ; 正体 ; 正厅 ; 正统 ; 正投影 ; 正文 ; 正午 ; 正误 ; 正弦 ; 正项 ; 正凶 ; 正眼 ; 正业 ; 正义 ; 正音 ; 正在 ; 正直 ; 正职 ; 正中 ; 正中下怀 ; 正字 ; 正字法 ; 正宗 ; 正座