段 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 段 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

段 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 段 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 段 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 段 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 段 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[duàn]
Bộ: 殳 - Thù
Số nét: 9
Hán Việt: ĐOẠN, ĐOÀN
1.

a. đoạn; quãng; khúc。用于长条东西分成的若干部分。
两段木头
hai khúc gỗ
一段铁路
một đoạn đường sắt
b. khoảng; quãng。表示一定距离。
一段时间
một khoảng thời gian
一段路
một quãng đường
c. đoạn。事物的一部分。
一段话
một đoạn lời nói
一段文章
một đoạn văn
2. đẳng cấp; bậc; cấp bậc (trong cờ vây)。段位。
九段国手。
tuyển thủ quốc gia bậc 9.
3. đoàn; cấp của đơn vị hành chính trong xí nghiệp mỏ。工矿企业中的一级行政单位。
4. họ Đoàn。姓。
Từ ghép:
段落 ; 段位 ; 段子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 段 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 段 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 段 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [duàn]Bộ: 殳 - ThùSố nét: 9Hán Việt: ĐOẠN, ĐOÀN1.量a. đoạn; quãng; khúc。用于长条东西分成的若干部分。两段木头hai khúc gỗ一段铁路một đoạn đường sắtb. khoảng; quãng。表示一定距离。一段时间một khoảng thời gian一段路một quãng đườngc. đoạn。事物的一部分。一段话một đoạn lời nói一段文章một đoạn văn2. đẳng cấp; bậc; cấp bậc (trong cờ vây)。段位。九段国手。tuyển thủ quốc gia bậc 9.3. đoàn; cấp của đơn vị hành chính trong xí nghiệp mỏ。工矿企业中的一级行政单位。4. họ Đoàn。姓。Từ ghép:段落 ; 段位 ; 段子