气孔 tiếng Trung là gì?

气孔 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 气孔 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

气孔 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 气孔 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 气孔 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 气孔 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 氣孔 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[qìkǒng]
1. khí khổng (thực)。植物体表皮细胞之间的小孔,开口的大小可以自行调节,是植物体和外界交换气体的出入口。主要分布在叶子的背面,用显微镜才能看见。
2. lỗ khí; lỗ hơi (động)。昆虫等陆栖的节肢动物呼吸器官的一部分,在身体的表面,是空气的出入口。也叫气孔。
3. phần rỗng (giữa các vật đúc)。铸件内部的空洞,是铸造过程中产生的气体或卷入的空气造成的。有气孔的铸件质量不高,甚至是废品。也叫气眼。
4. lỗ thông gió; lỗ thoát không khí。建筑物或其他物体上用来使空气或其他气体通过的孔。也叫气眼。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 气孔 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 气孔 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 气孔 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [qìkǒng]1. khí khổng (thực)。植物体表皮细胞之间的小孔,开口的大小可以自行调节,是植物体和外界交换气体的出入口。主要分布在叶子的背面,用显微镜才能看见。2. lỗ khí; lỗ hơi (động)。昆虫等陆栖的节肢动物呼吸器官的一部分,在身体的表面,是空气的出入口。也叫气孔。3. phần rỗng (giữa các vật đúc)。铸件内部的空洞,是铸造过程中产生的气体或卷入的空气造成的。有气孔的铸件质量不高,甚至是废品。也叫气眼。4. lỗ thông gió; lỗ thoát không khí。建筑物或其他物体上用来使空气或其他气体通过的孔。也叫气眼。