法 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 法 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

法 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 法 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 法 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 法 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 法 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fǎ]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: PHÁP
1. pháp; pháp luật。体现统治阶级的意志,由国家制定或认可,受国家强制力保证执的行为规则的总称,包括法律、法令、条例、命令、决定等。
合法
hợp pháp
犯法
phạm pháp
变法
biến pháp
军法
quân pháp
婚姻法
luật hôn nhân
绳之以法
ràng buộc bằng pháp luật.
2. phương pháp; phương thức; cách; phép。方法;方式。
办法
biện pháp
用法
cách dùng
土法
phương pháp dân gian; phương pháp thủ công
加法
phép cộng
3. tiêu chuẩn; mẫu; mẫu mực; gương mẫu。标准;模范;可以仿效的。
法帖
bản in chữ mẫu; bản dập
法书
chữ viết mẫu
效法
noi theo; theo mẫu
4. phỏng theo; noi theo; làm theo。仿效;效法。
师法
học thầy; theo thầy
法其遗志
noi theo di chí; theo chí nguyện
5. Phật pháp; đạo lý nhà Phật。佛教的道理。
佛法
Phật pháp
现身说法
lấy kinh nghiệm bản thân giảng giải
6. phép thuật; pháp thuật。法术。
作法
làm phép
斗法
đấu pháp
7. họ Pháp。姓。
8. pha-ra。法拉的简称。
Từ ghép:
法案 ; 法办 ; 法宝 ; 法币 ; 法场 ; 法典 ; 法定 ; 法定人数 ; 法度 ; 法戈 ; 法古 ; 法官 ; 法规 ; 法国 ; 法纪 ; 法家 ; 法警 ; 法拉 ; 法兰克福 ; 法兰西 ; 法郎 ; 法老 ; 法理 ; 法力 ; 法令 ; 法鲁群岛 ; 法律 ; 法螺 ; 法盲 ; 法门 ; 法名 ; 法器 ; 法权 ; 法人 ; 法师 ; 法式 ; 法事 ; 法书 ; 法属波利尼西亚 ; 法属圭亚那 ; 法术 ; 法堂 ; 法帖 ; 法庭 ; 法统 ; 法王 ; 法网 ; 法西斯 ; 法西斯蒂 ; 法西斯主义 ;
法学 ; 法眼 ; 法衣 ; 法医 ; 法医学 ; 法院 ; 法则 ; 法政 ; 法旨 ; 法制 ; 法治 ; 法子

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 法 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 法 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 法 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [fǎ]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 9Hán Việt: PHÁP1. pháp; pháp luật。体现统治阶级的意志,由国家制定或认可,受国家强制力保证执的行为规则的总称,包括法律、法令、条例、命令、决定等。合法hợp pháp犯法phạm pháp变法biến pháp军法quân pháp婚姻法luật hôn nhân绳之以法ràng buộc bằng pháp luật.2. phương pháp; phương thức; cách; phép。方法;方式。办法biện pháp用法cách dùng土法phương pháp dân gian; phương pháp thủ công加法phép cộng3. tiêu chuẩn; mẫu; mẫu mực; gương mẫu。标准;模范;可以仿效的。法帖bản in chữ mẫu; bản dập法书chữ viết mẫu效法noi theo; theo mẫu4. phỏng theo; noi theo; làm theo。仿效;效法。师法học thầy; theo thầy法其遗志noi theo di chí; theo chí nguyện5. Phật pháp; đạo lý nhà Phật。佛教的道理。佛法Phật pháp现身说法lấy kinh nghiệm bản thân giảng giải6. phép thuật; pháp thuật。法术。作法làm phép斗法đấu pháp7. họ Pháp。姓。8. pha-ra。法拉的简称。Từ ghép:法案 ; 法办 ; 法宝 ; 法币 ; 法场 ; 法典 ; 法定 ; 法定人数 ; 法度 ; 法戈 ; 法古 ; 法官 ; 法规 ; 法国 ; 法纪 ; 法家 ; 法警 ; 法拉 ; 法兰克福 ; 法兰西 ; 法郎 ; 法老 ; 法理 ; 法力 ; 法令 ; 法鲁群岛 ; 法律 ; 法螺 ; 法盲 ; 法门 ; 法名 ; 法器 ; 法权 ; 法人 ; 法师 ; 法式 ; 法事 ; 法书 ; 法属波利尼西亚 ; 法属圭亚那 ; 法术 ; 法堂 ; 法帖 ; 法庭 ; 法统 ; 法王 ; 法网 ; 法西斯 ; 法西斯蒂 ; 法西斯主义 ; 法学 ; 法眼 ; 法衣 ; 法医 ; 法医学 ; 法院 ; 法则 ; 法政 ; 法旨 ; 法制 ; 法治 ; 法子