Định nghĩa - Khái niệm
消极 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 消极 trong tiếng Trung và cách phát âm 消极 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 消极 tiếng Trung nghĩa là gì.
[xiāojí]Nếu muốn tra hình ảnh của từ 消极 hãy xem ở đây
1. tiêu cực。否定的;反面的;阻碍发展的(跟"积极"相对,多用于抽象事物)。
消极言论。
luận điệu tiêu cực.
消极影响。
ảnh hưởng tiêu cực.
消极因素。
nhân tố tiêu cực.
2. tinh thần sa sút; tiêu cực; thủ。不求进取的;消沉(跟"积极"相对)。
消极态度。
thái độ tiêu cực.
消极情绪。
tâm trạng sa sút.
消极防御 (单纯取守势的防御)。
phòng ngự thế thủ.
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
Cách dùng từ 消极 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 消极 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.