湖南 tiếng Trung là gì?

湖南 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 湖南 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

湖南 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 湖南 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 湖南 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 湖南 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 湖南 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cháng shā] Trường Sa là một huyện thuộc tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam, được thành lập trên cơ sở các đảo san hô nhỏ, cồn cát, rạn đá ngầm và bãi ngầm thuộc quần đảo Trường Sa của nước Việt Nam. 长沙是越南庆和省的一个县,在越南长沙群岛的小环礁,沙丘和珊瑚礁的基础上建立。
[húnán]
Hồ Nam (tỉnh miền nam Trung Quốc)。中国南部的省,简称湘。面积211800万平方公里,省会长沙。湘南省东、南、西三部分为山地丘陵,中北部为洞庭湖平原,湘、资、沅、澧四水向北流入洞庭湖。该省为中国江 南交通枢纽,京广、湘桂、淅赣、湘黔铁路经本省,全省铁路总长2千多公里。有色金属储量丰富,是中 国有名的"有色金属之乡",其中锑储量占世界第一。是中国南方的林业基地和以稻米为主的粮食产区。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 湖南 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 湖南 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 湖南 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [cháng shā] Trường Sa là một huyện thuộc tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam, được thành lập trên cơ sở các đảo san hô nhỏ, cồn cát, rạn đá ngầm và bãi ngầm thuộc quần đảo Trường Sa của nước Việt Nam. 长沙是越南庆和省的一个县,在越南长沙群岛的小环礁,沙丘和珊瑚礁的基础上建立。[húnán]Hồ Nam (tỉnh miền nam Trung Quốc)。中国南部的省,简称湘。面积211800万平方公里,省会长沙。湘南省东、南、西三部分为山地丘陵,中北部为洞庭湖平原,湘、资、沅、澧四水向北流入洞庭湖。该省为中国江 南交通枢纽,京广、湘桂、淅赣、湘黔铁路经本省,全省铁路总长2千多公里。有色金属储量丰富,是中 国有名的 有色金属之乡 ,其中锑储量占世界第一。是中国南方的林业基地和以稻米为主的粮食产区。