溜 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 溜 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

溜 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 溜 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 溜 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 溜 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 溜 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[liū]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: LƯU
1. trượt; trượt xuống。滑行;(往下)滑。
溜冰。
trượt băng.
从山坡上溜下来。
từ trên dốc núi trượt xuống.
2. chuồn mất; lặn mất; biến mất。偷偷地走开。
一说打牌,他就溜了。
vừa mới đánh động, hắn chuồn mất tiêu.
3. trơn; nhẵn。光滑;平滑。
溜光。
nhẵn bóng.
滑溜。
trơn tru.
4. nhìn; xem。看。
5. xuôi theo; men theo。顺着;沿。
溜边。
dựa vào bên.
溜墙根儿走。
men theo mép tường mà đi.
6. rất; vô cùng。很;非常。
溜直。
rất thẳng.
溜齐。
rất chỉnh tề.
溜净。
rất sạch.
7. xào lăn。烹饪方法,炸或焯后,作料中加淀粉汁。
Từ ghép:
溜边 ; 溜冰 ; 溜槽 ; 溜达 ; 溜光 ; 溜号 ; 溜肩膀 ; 溜溜儿 ; 溜溜转 ; 溜门 ; 溜平 ; 溜须拍马 ; 溜之大吉 ; 溜之乎也 ; 溜桌
[liù]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: LƯU
1. nước chảy xiết。迅速的水流。
大溜。
nước chảy xiết.
河里溜很大。
nước sông chảy xiết.
2. nhanh nhẹn; mau lẹ。迅速;敏捷。
眼尖手溜。
cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.
走得很溜。
đi rất nhanh.
3. nước trên mái nhà đổ xuống。房顶上流下来的雨水。
檐溜。
nước mưa trên mái nhà đổ xuống.
承溜。
hứng nước mưa trên mái nhà đổ xuống.
4. máng nước; máng。檐沟。
水溜。
máng nước.
5. dãy; dải。排;条。
一溜三间房。
một dãy nhà ba gian.
6. vùng lân cận; khu vực lân cận; vùng phụ cận。某一地点附近的地方。
这溜的果木树很多。
cây ăn quả ở vùng lân cận rất nhiều.
7. luyện。练。
溜嗓子。
luyện giọng.
8. trám; bít。用石灰、水泥等抹(墙缝);堵、糊(缝隙)。
墙砌好了,就剩下溜缝了。
tường xây xong rồi, chỉ còn trát nữa thôi.
天冷了,拿纸条把窗户缝溜上。
trời lạnh rồi, lấy giấy bịt cửa sổ lại.
Từ ghép:
溜子

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 溜 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 溜 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 溜 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [liū]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 13Hán Việt: LƯU1. trượt; trượt xuống。滑行;(往下)滑。溜冰。trượt băng.从山坡上溜下来。từ trên dốc núi trượt xuống.2. chuồn mất; lặn mất; biến mất。偷偷地走开。一说打牌,他就溜了。vừa mới đánh động, hắn chuồn mất tiêu.3. trơn; nhẵn。光滑;平滑。溜光。nhẵn bóng.滑溜。trơn tru.4. nhìn; xem。看。5. xuôi theo; men theo。顺着;沿。溜边。dựa vào bên.溜墙根儿走。men theo mép tường mà đi.6. rất; vô cùng。很;非常。溜直。rất thẳng.溜齐。rất chỉnh tề.溜净。rất sạch.7. xào lăn。烹饪方法,炸或焯后,作料中加淀粉汁。Từ ghép:溜边 ; 溜冰 ; 溜槽 ; 溜达 ; 溜光 ; 溜号 ; 溜肩膀 ; 溜溜儿 ; 溜溜转 ; 溜门 ; 溜平 ; 溜须拍马 ; 溜之大吉 ; 溜之乎也 ; 溜桌[liù]Bộ: 氵(Thuỷ)Hán Việt: LƯU1. nước chảy xiết。迅速的水流。大溜。nước chảy xiết.河里溜很大。nước sông chảy xiết.2. nhanh nhẹn; mau lẹ。迅速;敏捷。眼尖手溜。cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.走得很溜。đi rất nhanh.3. nước trên mái nhà đổ xuống。房顶上流下来的雨水。檐溜。nước mưa trên mái nhà đổ xuống.承溜。hứng nước mưa trên mái nhà đổ xuống.4. máng nước; máng。檐沟。水溜。máng nước.5. dãy; dải。排;条。一溜三间房。một dãy nhà ba gian.6. vùng lân cận; khu vực lân cận; vùng phụ cận。某一地点附近的地方。这溜的果木树很多。cây ăn quả ở vùng lân cận rất nhiều.7. luyện。练。溜嗓子。luyện giọng.8. trám; bít。用石灰、水泥等抹(墙缝);堵、糊(缝隙)。墙砌好了,就剩下溜缝了。tường xây xong rồi, chỉ còn trát nữa thôi.天冷了,拿纸条把窗户缝溜上。trời lạnh rồi, lấy giấy bịt cửa sổ lại.Từ ghép:溜子