火辣辣 tiếng Trung là gì?

火辣辣 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 火辣辣 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

火辣辣 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 火辣辣 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 火辣辣 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 火辣辣 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 火辣辣 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[huǒlālā]
1. nóng bỏng; nóng rát; hừng hực。形容酷热。
太阳火辣辣的。
mặt trời nóng hừng hực
2. đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng)。形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉。
手烫伤了,疼得火辣辣的。
tay bị phỏng, đau rát quá.
3. nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột。形容激动的情绪(如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)。
我心里火辣辣的,恨不得马上赶到工地去。
tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
脸上火辣辣的,羞得不敢抬头。
mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
4. lời lẽ sắc bén; mạnh mẽ; đầy sức thuyết phục。形容动作、性格泼辣;言词尖锐。
火辣辣的性格。
tính cách mạnh mẽ
火辣辣的批评。
phê bình đầy sức thuyết phục
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 火辣辣 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 火辣辣 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 火辣辣 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [huǒlālā]1. nóng bỏng; nóng rát; hừng hực。形容酷热。太阳火辣辣的。mặt trời nóng hừng hực2. đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng)。形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉。手烫伤了,疼得火辣辣的。tay bị phỏng, đau rát quá.3. nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột。形容激动的情绪(如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)。我心里火辣辣的,恨不得马上赶到工地去。tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.脸上火辣辣的,羞得不敢抬头。mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.4. lời lẽ sắc bén; mạnh mẽ; đầy sức thuyết phục。形容动作、性格泼辣;言词尖锐。火辣辣的性格。tính cách mạnh mẽ火辣辣的批评。phê bình đầy sức thuyết phục