独立 tiếng Trung là gì?

独立 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 独立 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

独立 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 独立 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 独立 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 独立 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 獨立 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dúlì]
1. đứng một mình。单独地站立。
独立山巅的苍松。
cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
2. độc lập。一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在。
宣布独立
tuyên bố độc lập
3. độc lập (biên chế của quân đội)。军队在编制上不隶属于高一级的单位而直接隶属于更高级的单位的,如不隶属于团而直接隶属于师的营叫独立营。
4. tách ra。脱离原来所属单位,成为另一单位。
民俗研究室已经独立出去了,现在叫民俗研究所。
phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
5. độc lập; không lệ thuộc; không phụ thuộc。不依靠他人。
独立思考
suy nghĩ độc lập
独立工作
công tác độc lập; công việc không lệ thuộc.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 独立 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 独立 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 独立 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [dúlì]1. đứng một mình。单独地站立。独立山巅的苍松。cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.2. độc lập。一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在。宣布独立tuyên bố độc lập3. độc lập (biên chế của quân đội)。军队在编制上不隶属于高一级的单位而直接隶属于更高级的单位的,如不隶属于团而直接隶属于师的营叫独立营。4. tách ra。脱离原来所属单位,成为另一单位。民俗研究室已经独立出去了,现在叫民俗研究所。phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.5. độc lập; không lệ thuộc; không phụ thuộc。不依靠他人。独立思考suy nghĩ độc lập独立工作công tác độc lập; công việc không lệ thuộc.