痛 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 痛 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

痛 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 痛 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 痛 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 痛 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 痛 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tòng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 12
Hán Việt: THỐNG
1. đau; đau đớn; đau nhức。疾病创伤等引起的难受的感觉。
头痛
đau đầu; nhức đầu
肚子痛
đau bụng
伤口很痛
vết thương rất đau nhức
2. bi thương; đau xót; đau thương。悲伤。
悲痛
đau thương
哀痛
đau buồn
3. ra sức; hết sức; cố sức。尽情地;深切地;彻底地。
痛击
ra sức đánh
痛骂
ra sức chửi.
痛歼
ra sức tiêu diệt
痛饮
ra sức uống; mặc sức uống.
痛改前非
cố sức sửa chữa sai lầm trước kia
Từ ghép:
痛不欲生 ; 痛斥 ; 痛楚 ; 痛处 ; 痛打 ; 痛悼 ; 痛定思痛 ; 痛感 ; 痛恨 ; 痛悔 ; 痛击 ; 痛经 ; 痛觉 ; 痛哭 ; 痛苦 ; 痛快 ; 痛切 ; 痛恶 ; 痛惜 ; 痛心 ; 痛心疾首 ; 痛痒 ; 痛痒相关
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 痛 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 痛 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 痛 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [tòng]Bộ: 疒 - NạchSố nét: 12Hán Việt: THỐNG1. đau; đau đớn; đau nhức。疾病创伤等引起的难受的感觉。头痛đau đầu; nhức đầu肚子痛đau bụng伤口很痛vết thương rất đau nhức2. bi thương; đau xót; đau thương。悲伤。悲痛đau thương哀痛đau buồn3. ra sức; hết sức; cố sức。尽情地;深切地;彻底地。痛击ra sức đánh痛骂ra sức chửi.痛歼ra sức tiêu diệt痛饮ra sức uống; mặc sức uống.痛改前非cố sức sửa chữa sai lầm trước kiaTừ ghép:痛不欲生 ; 痛斥 ; 痛楚 ; 痛处 ; 痛打 ; 痛悼 ; 痛定思痛 ; 痛感 ; 痛恨 ; 痛悔 ; 痛击 ; 痛经 ; 痛觉 ; 痛哭 ; 痛苦 ; 痛快 ; 痛切 ; 痛恶 ; 痛惜 ; 痛心 ; 痛心疾首 ; 痛痒 ; 痛痒相关