白 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 白 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

白 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 白 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 白 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 白 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 白 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bái]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 5
Hán Việt: BẠCH

1. trắng; bạc。像霜或雪的颜色。
他头发白了
tóc ông ấy đã bạc rồi
2. sáng. 光亮;明亮。
东方发白
phương Đông hừng sáng
大天白日
ban ngày ban mặt; thanh thiên bạch nhật
3. sáng tỏ; rõ ràng; làm rõ 。清楚;明白;弄明白。
真相大白
chân tướng bị bại lộ
不白之冤
nỗi oan không được giãi bày
明明白
rõ rành rành
清白的人
người trong sạch
4. rỗng; không; suông; trắng(không có gì thêm)。没有加上什么东西的;空白。
一穷二白
nghèo rớt mồng tơi; một nghèo, hai trắng(vốn liếng chẳng có gì)
空白
bỏ trống
白饭
cơm trắng
5. toi; công toi; toi công; vô ích;không hiệu quả; uổng phí. 没有效果;徒然。
白跑一趟
toi công một chuyến
一天的时光白白浪费了
toi cả 1 ngày trời
白费劲儿
toi công
6. không; không trả tiền。无代价;无报偿。
白 给
cho không
白吃
ăn không
白看戏
xem hát không mất tiền
7. trắng (phản động). 象征反动。
8. liếc; xem thường; bất mãn; nguýt. 用白眼珠看人,表示轻视或不满。
白了他一眼
liếc nó một cái; nguýt nó một cái
9. họ Bạch
10. sai; nhầm; lộn。(字音或字形) 错误。
写白字
viết sai
把字念白了
đọc sai rồi
11. nói rõ; trình bày。说明;陈述; 告诉。
表白
giãi bày; bày tỏ
辩白
biện bạch
告白
thông báo
12. lời bạch (lời nói bình thường, phân biệt với lời ca hát trong ca kịch). 戏曲或歌剧中用说话腔调说的语句。
道白
nói lời bạch
独白
độc thoại
对白
đối thoại
13. tiếng địa phương. 地方话。
苏白
tiếng địa phương Tô Châu
14. bạch thoại. 白话。
文白杂糅
cổ văn bạch thoại lẫn lộn
半文半白
nửa văn ngôn nửa bạch thoại (văn nửa cổ nửa kim)
Từ ghép:
白皑皑 ; 白矮星 ; 白案 ; 白班儿 ; 白斑病 ; 白版 ; 白报纸 ; 白鼻子 ; 白壁微瑕 ; 白壁无瑕 ; 白不呲咧 ; 白菜 ; 白苍苍 ; 白茬 ; 白茶 ; 白吃 ; 白痴 ; 白吃饭 ; 白炽灯 ; 白醋 ; 白搭 ; 白带 ; 白道 ; 白癜风 ; 白地 ; 白丁 ; 白垩 ; 白垩纪 ; 白发 ; 白发苍苍 ; 白发红颜 ; 白矾 ; 白匪 ; 白费 ; 白费口舌 ; 白费蜡 ; 白干儿 ; 白宫 ; 白骨精 ; 白鹳 ; 白果 ; 白鹤 ; 白鹤晾翅 ; 白喉 ; 白花花 ; 白虎星 ; 白狐 ; 白花花 ; 白化病 ; 白话 ;
白桦 ; 白晃晃 ; 白灰 ; 白货 ; 白金 ; 白金汉宫 ; 白晶晶 ; 白净 ; 白酒 ; 白驹过隙 ; 白卷 ; 白开水 ; 白口 ; 白兰 ; 白兰地 ; 白蜡 ; 白梨 ; 白历历 ; 白脸 ; 白脸狼 ; 白亮亮 ; 白领 ; 白龙鱼服 ; 白鹭 ; 白鹿 ; 白马王子 ; 白茫茫 ; 白毛风 ; 白毛女 ; 白茅 ; 白煤 ; 白蒙蒙 ; 白米 ; 白面 ; 白面儿 ; 白面书生 ; 白描 ; 白木耳 ; 白内障 ; 白嫩 ; 白皮书 ; 白皮松 ; 白票 ; 白婆 ; 白旗 ; 白契 ; 白镪 ; 白区 ; 白饶 ;
白热 ; 白热化 ; 白人 ; 白刃 ; 白刃战 ; 白日 ; 白日见鬼 ; 白日梦 ; 白日升天 ; 白日撞 ; 白日做梦 ; 白肉 ; 白润 ; 白色 ; 白色恐怖 ; 白山黑水 ; 白闪闪 ; 白生生 ; 白食 ; 白事 ; 白手 ; 白首 ; 白手起家 ; 白首穷经 ; 白首为功名 ; 白刷刷 ; 白薯 ; 白水监心 ; 白送 ; 白汤 ; 白糖 ; 白体 ; 白天 ; 白田 ; 白条 ; 白铁 ; 白厅 ; 白头 ; 白头如新 ; 白头翁 ; 白头偕老 ; 白头吟 ; 白土子 ; 白玩儿 ; 白文 ; 白无瑕 ; 白皙 ; 白细胞 ; 白下 ;
白相 ; 白血病 ; 白血球 ; 白眼 ; 白眼儿狼 ; 白眼珠 ; 白杨 ; 白药 ; 白夜 ; 白衣 ; 白衣冠 ; 白衣天使 ; 白衣战士 ; 白蚁 ; 白银 ; 白云苍狗 ; 白云亲舍 ; 白斩鸡 ; 白章 ; 白纸黑字 ; 白种 ; 白种人 ; 白昼 ; 白专 ; 白字 ; 白嘴儿

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 白 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 白 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 白 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [bái]Bộ: 白 - BạchSố nét: 5Hán Việt: BẠCH形1. trắng; bạc。像霜或雪的颜色。他头发白了tóc ông ấy đã bạc rồi2. sáng. 光亮;明亮。东方发白phương Đông hừng sáng大天白日ban ngày ban mặt; thanh thiên bạch nhật3. sáng tỏ; rõ ràng; làm rõ 。清楚;明白;弄明白。真相大白chân tướng bị bại lộ不白之冤nỗi oan không được giãi bày明明白rõ rành rành清白的人người trong sạch4. rỗng; không; suông; trắng(không có gì thêm)。没有加上什么东西的;空白。一穷二白nghèo rớt mồng tơi; một nghèo, hai trắng(vốn liếng chẳng có gì)空白bỏ trống白饭cơm trắng5. toi; công toi; toi công; vô ích;không hiệu quả; uổng phí. 没有效果;徒然。白跑一趟toi công một chuyến一天的时光白白浪费了toi cả 1 ngày trời白费劲儿toi công6. không; không trả tiền。无代价;无报偿。白 给cho không白吃ăn không白看戏xem hát không mất tiền7. trắng (phản động). 象征反动。8. liếc; xem thường; bất mãn; nguýt. 用白眼珠看人,表示轻视或不满。白了他一眼liếc nó một cái; nguýt nó một cái9. họ Bạch10. sai; nhầm; lộn。(字音或字形) 错误。写白字viết sai把字念白了đọc sai rồi11. nói rõ; trình bày。说明;陈述; 告诉。表白giãi bày; bày tỏ辩白biện bạch告白thông báo12. lời bạch (lời nói bình thường, phân biệt với lời ca hát trong ca kịch). 戏曲或歌剧中用说话腔调说的语句。道白nói lời bạch独白độc thoại对白đối thoại13. tiếng địa phương. 地方话。苏白tiếng địa phương Tô Châu14. bạch thoại. 白话。文白杂糅cổ văn bạch thoại lẫn lộn半文半白nửa văn ngôn nửa bạch thoại (văn nửa cổ nửa kim)Từ ghép:白皑皑 ; 白矮星 ; 白案 ; 白班儿 ; 白斑病 ; 白版 ; 白报纸 ; 白鼻子 ; 白壁微瑕 ; 白壁无瑕 ; 白不呲咧 ; 白菜 ; 白苍苍 ; 白茬 ; 白茶 ; 白吃 ; 白痴 ; 白吃饭 ; 白炽灯 ; 白醋 ; 白搭 ; 白带 ; 白道 ; 白癜风 ; 白地 ; 白丁 ; 白垩 ; 白垩纪 ; 白发 ; 白发苍苍 ; 白发红颜 ; 白矾 ; 白匪 ; 白费 ; 白费口舌 ; 白费蜡 ; 白干儿 ; 白宫 ; 白骨精 ; 白鹳 ; 白果 ; 白鹤 ; 白鹤晾翅 ; 白喉 ; 白花花 ; 白虎星 ; 白狐 ; 白花花 ; 白化病 ; 白话 ; 白桦 ; 白晃晃 ; 白灰 ; 白货 ; 白金 ; 白金汉宫 ; 白晶晶 ; 白净 ; 白酒 ; 白驹过隙 ; 白卷 ; 白开水 ; 白口 ; 白兰 ; 白兰地 ; 白蜡 ; 白梨 ; 白历历 ; 白脸 ; 白脸狼 ; 白亮亮 ; 白领 ; 白龙鱼服 ; 白鹭 ; 白鹿 ; 白马王子 ; 白茫茫 ; 白毛风 ; 白毛女 ; 白茅 ; 白煤 ; 白蒙蒙 ; 白米 ; 白面 ; 白面儿 ; 白面书生 ; 白描 ; 白木耳 ; 白内障 ; 白嫩 ; 白皮书 ; 白皮松 ; 白票 ; 白婆 ; 白旗 ; 白契 ; 白镪 ; 白区 ; 白饶 ; 白热 ; 白热化 ; 白人 ; 白刃 ; 白刃战 ; 白日 ; 白日见鬼 ; 白日梦 ; 白日升天 ; 白日撞 ; 白日做梦 ; 白肉 ; 白润 ; 白色 ; 白色恐怖 ; 白山黑水 ; 白闪闪 ; 白生生 ; 白食 ; 白事 ; 白手 ; 白首 ; 白手起家 ; 白首穷经 ; 白首为功名 ; 白刷刷 ; 白薯 ; 白水监心 ; 白送 ; 白汤 ; 白糖 ; 白体 ; 白天 ; 白田 ; 白条 ; 白铁 ; 白厅 ; 白头 ; 白头如新 ; 白头翁 ; 白头偕老 ; 白头吟 ; 白土子 ; 白玩儿 ; 白文 ; 白无瑕 ; 白皙 ; 白细胞 ; 白下 ; 白相 ; 白血病 ; 白血球 ; 白眼 ; 白眼儿狼 ; 白眼珠 ; 白杨 ; 白药 ; 白夜 ; 白衣 ; 白衣冠 ; 白衣天使 ; 白衣战士 ; 白蚁 ; 白银 ; 白云苍狗 ; 白云亲舍 ; 白斩鸡 ; 白章 ; 白纸黑字 ; 白种 ; 白种人 ; 白昼 ; 白专 ; 白字 ; 白嘴儿