荡 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 荡 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

荡 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 荡 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 荡 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 荡 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 盪 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (蕩、蘯)
[dàng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 13
Hán Việt: ĐÃNG
1. lay động; đung đưa; khua。摇动;摆动。
动荡
lay động
飘荡
trôi nổi; bập bềnh
荡桨
khua mái chèo
荡秋千
đánh đu
2. rong chơi; lêu lổng。无事走来走去;闲逛。
游荡
chơi bời lêu lổng; du đãng
闲荡
rong chơi
3. rửa; cọ rửa。洗。
冲荡
rửa; cọ rửa
4. thanh trừ; làm sạch。全部搞光;清除。
扫荡
quét sạch
倾家荡产
khuynh gia bại sản; tán gia bại sản
5. rộng lớn; bằng phẳng。广阔;平坦。
浩荡
rộng lớn; mênh mông
坦荡
rộng rãi bằng phẳng
6. phóng túng; phóng đãng。放纵,行为不检点。
放荡
phóng đãng
浪荡
phóng đãng; du đãng
淫荡
dâm đãng
7. cái ao。浅水湖。
8. hố。"同""凼"。
Từ ghép:
荡除 ; 荡涤 ; 荡妇 ; 荡平 ; 荡气回肠 ; 荡然 ; 荡然无存 ; 荡漾 ; 荡子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 荡 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 荡 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 荡 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (蕩、蘯)[dàng]Bộ: 艸 (艹) - ThảoSố nét: 13Hán Việt: ĐÃNG1. lay động; đung đưa; khua。摇动;摆动。动荡lay động飘荡trôi nổi; bập bềnh荡桨khua mái chèo荡秋千đánh đu2. rong chơi; lêu lổng。无事走来走去;闲逛。游荡chơi bời lêu lổng; du đãng闲荡rong chơi3. rửa; cọ rửa。洗。冲荡rửa; cọ rửa4. thanh trừ; làm sạch。全部搞光;清除。扫荡quét sạch倾家荡产khuynh gia bại sản; tán gia bại sản5. rộng lớn; bằng phẳng。广阔;平坦。浩荡rộng lớn; mênh mông坦荡rộng rãi bằng phẳng6. phóng túng; phóng đãng。放纵,行为不检点。放荡phóng đãng浪荡phóng đãng; du đãng淫荡dâm đãng7. cái ao。浅水湖。8. hố。 同 凼 。Từ ghép:荡除 ; 荡涤 ; 荡妇 ; 荡平 ; 荡气回肠 ; 荡然 ; 荡然无存 ; 荡漾 ; 荡子