社 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 社 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

社 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 社 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 社 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 社 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 社 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shè]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 7
Hán Việt: XÃ
1. xã; toà。共同工作或生活的一种集体组织。
报社。
toà báo.
通讯社。
thông tấn xã.
合作社。
hợp tác xã.
集会结社。
lập hội kết xã.
2. thần đất; thổ địa; thổ thần。古代把土神和祭土神的地方、日子和祭礼都叫社。
春社。
ngày tế lễ thần đất vào mùa xuân.
秋社。
ngày tế lễ thổ địa vào mùa thu.
社日。
ngày tế lễ thần đất.
社稷。
xã tắc.
Từ ghép:
社会 ; 社会存在 ; 社会帝国主义 ; 社会分工 ; 社会工作 ; 社会关系 ; 社会活动 ; 社会教育 ; 社会科学 ; 社会民主主义 ; 社会青年 ; 社会形态 ; 社会意识 ; 社会制度 ; 社会主义 ; 社会主义改造 ; 社会主义革命 ; 社会主义所有制 ; 社火 ; 社稷 ; 社交 ; 社论 ; 社评 ; 社团 ; 社戏 ; 社学 ; 社员
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 社 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 社 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 社 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [shè]Bộ: 示 (礻) - ThịSố nét: 7Hán Việt: XÃ1. xã; toà。共同工作或生活的一种集体组织。报社。toà báo.通讯社。thông tấn xã.合作社。hợp tác xã.集会结社。lập hội kết xã.2. thần đất; thổ địa; thổ thần。古代把土神和祭土神的地方、日子和祭礼都叫社。春社。ngày tế lễ thần đất vào mùa xuân.秋社。ngày tế lễ thổ địa vào mùa thu.社日。ngày tế lễ thần đất.社稷。xã tắc.Từ ghép:社会 ; 社会存在 ; 社会帝国主义 ; 社会分工 ; 社会工作 ; 社会关系 ; 社会活动 ; 社会教育 ; 社会科学 ; 社会民主主义 ; 社会青年 ; 社会形态 ; 社会意识 ; 社会制度 ; 社会主义 ; 社会主义改造 ; 社会主义革命 ; 社会主义所有制 ; 社火 ; 社稷 ; 社交 ; 社论 ; 社评 ; 社团 ; 社戏 ; 社学 ; 社员