等级 tiếng Trung là gì?

等级 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 等级 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

等级 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 等级 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 等级 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 等级 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 等級 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[děngjiì]
1. đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)。按质量、程度、地位等的差异而作出的区别。
按商品等级规定价格。
theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
2. cấp。达到某种等级标准的;区分等级的。
等级厨师
cấp bậc đầu bếp
等级工资制
chế độ cấp bậc lương
3. đẳng cấp xã hội。奴隶占有制度和封建制度下,在社会地位上和法律地位上不平等的社会集团。等级成分是世代相传的。例如封建时代的法国有三个等级:1) 僧侣,2) 贵族,3) 农民、商人和手工业者。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 等级 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 等级 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 等级 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [děngjiì]1. đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)。按质量、程度、地位等的差异而作出的区别。按商品等级规定价格。theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.2. cấp。达到某种等级标准的;区分等级的。等级厨师cấp bậc đầu bếp等级工资制chế độ cấp bậc lương3. đẳng cấp xã hội。奴隶占有制度和封建制度下,在社会地位上和法律地位上不平等的社会集团。等级成分是世代相传的。例如封建时代的法国有三个等级:1) 僧侣,2) 贵族,3) 农民、商人和手工业者。