组 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 组 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

组 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 组 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 组 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 组 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 組 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (組)
[zǔ]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: TỔ
1. tổ chức。组织。
改组
cải tổ
组字游戏
trò chơi ghép chữ
十个人组成一个分队。
tổ mười người thành một phân đội
2. tổ; nhóm。由不多的人员组织成的单位。
小组
tổ nhỏ; nhóm nhỏ
大组
tổ lớn; nhóm lớn
组长
tổ trưởng
组员
tổ viên
读报组
nhóm đọc báo; tổ đọc báo
互助组
tổ giúp nhau; tổ đổi công.
人事组
tổ nhân sự

3. tổ; nhóm; chùm; cụm 。用于事物的集体。
两组电池
hai bộ pin
4. tổ; chùm; bộ (tác phẩm văn học nghệ thuật)。合成一组的(文艺作品)。
组诗
chùm thơ
组画
chùm tranh
组曲
tổ khúc
组歌
chùm bài hát
Từ ghép:
组办 ; 组成 ; 组锉 ; 组分 ; 组稿 ; 组歌 ; 组阁 ; 组合 ; 组画 ; 组件 ; 组建 ; 组曲 ; 组哨 ; 组诗 ; 组态 ; 组团 ; 组员 ; 组织 ; 组织生活 ; 组织液 ; 组装
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 组 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 组 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 组 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (組)[zǔ]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 11Hán Việt: TỔ1. tổ chức。组织。改组cải tổ组字游戏trò chơi ghép chữ十个人组成一个分队。tổ mười người thành một phân đội2. tổ; nhóm。由不多的人员组织成的单位。小组tổ nhỏ; nhóm nhỏ大组tổ lớn; nhóm lớn组长tổ trưởng组员tổ viên读报组nhóm đọc báo; tổ đọc báo互助组tổ giúp nhau; tổ đổi công.人事组tổ nhân sự量3. tổ; nhóm; chùm; cụm 。用于事物的集体。两组电池hai bộ pin4. tổ; chùm; bộ (tác phẩm văn học nghệ thuật)。合成一组的(文艺作品)。组诗chùm thơ组画chùm tranh组曲tổ khúc组歌chùm bài hátTừ ghép:组办 ; 组成 ; 组锉 ; 组分 ; 组稿 ; 组歌 ; 组阁 ; 组合 ; 组画 ; 组件 ; 组建 ; 组曲 ; 组哨 ; 组诗 ; 组态 ; 组团 ; 组员 ; 组织 ; 组织生活 ; 组织液 ; 组装