维 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 维 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

维 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 维 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 维 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 维 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 維 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (維)
[wéi]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: DUY
1. tiếp nối。连接。
2. giữ gìn; bảo toàn; duy trì。保持;保全。
维 持
duy trì
维 护
bảo vệ
3. họ Duy。姓。
4. suy nghĩ。思想。
5. chiều (khái niệm căn bản trong lý luận không gian và hình học. Mỗi nhân tố tạo thành không gian như dài, rộng, cao được gọi là chiều, như đường thẳng thì một chiều, mặt phẳng thì hai chiều, không gian bình thường thì ba chiều)。几何学及空间 理论的基本概念。构成空间的每个因素(如长、宽、高)叫做一维,如直线是一维的,平面是二维的,普通 空间是三维的。
Từ ghép:
维持 ; 维川 ; 维多利亚 ; 维尔纽斯 ; 维管束 ; 维护 ; 维拉港 ; 维纶 ; 维棉布 ; 维生素 ; 维生素A ; 维生素B1 ; 维生素B2 ; 维生素B5 ; 维生素B11 ; 维生素B12 ; 维生素C ; 维生素D ; 维生素E ; 维生素K ; 维生素P ; 维生素PP ; 维他命 ; 维吾尔族 ; 维系 ; 维新 ; 维修 ; 维也纳 ; 维族
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 维 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 维 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 维 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (維)[wéi]Bộ: 糸 (纟,糹) - MịchSố nét: 14Hán Việt: DUY1. tiếp nối。连接。2. giữ gìn; bảo toàn; duy trì。保持;保全。维 持duy trì维 护bảo vệ3. họ Duy。姓。4. suy nghĩ。思想。5. chiều (khái niệm căn bản trong lý luận không gian và hình học. Mỗi nhân tố tạo thành không gian như dài, rộng, cao được gọi là chiều, như đường thẳng thì một chiều, mặt phẳng thì hai chiều, không gian bình thường thì ba chiều)。几何学及空间 理论的基本概念。构成空间的每个因素(如长、宽、高)叫做一维,如直线是一维的,平面是二维的,普通 空间是三维的。Từ ghép:维持 ; 维川 ; 维多利亚 ; 维尔纽斯 ; 维管束 ; 维护 ; 维拉港 ; 维纶 ; 维棉布 ; 维生素 ; 维生素A ; 维生素B1 ; 维生素B2 ; 维生素B5 ; 维生素B11 ; 维生素B12 ; 维生素C ; 维生素D ; 维生素E ; 维生素K ; 维生素P ; 维生素PP ; 维他命 ; 维吾尔族 ; 维系 ; 维新 ; 维修 ; 维也纳 ; 维族