Định nghĩa - Khái niệm
翻来覆去 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 翻来覆去 trong tiếng Trung và cách phát âm 翻来覆去 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 翻来覆去 tiếng Trung nghĩa là gì.
[fānláifùqù]Nếu muốn tra hình ảnh của từ 翻来覆去 hãy xem ở đây
1. trở mình; trăn trở; trằn trọc。来回翻身。
躺在床上翻来覆去,怎么也睡不着。
nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.
2. nhiều lần; hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại。一次又一次;多次重复。
这话已经翻来覆去说过不知多少遍。
câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
Cách dùng từ 翻来覆去 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 翻来覆去 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.