股 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 股 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

股 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 股 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 股 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 股 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 股 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gǔ]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: CỔ
1. đùi; bắp đùi。大腿。
2. ban; phòng。某些机关、企业、团体中的组织单位。
总务股
phòng quản trị
人事股
phòng nhân sự
3. sợi (để bện thừng)。(股儿)绳线等的组成部分。
三股儿绳
thừng dóc ba; dây thắt bằng ba sợi.
把线捻成股儿。
xe chỉ thành sợi.
4. cổ phần。(股儿)集合资金的一份或一笔财物平均分配的一份。
股份
cổ phần
分股
phân chia cổ phần
按股均分,每股五百元。
chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
5.
Ghi chú: (股儿)量词。
a. sợi; dòng; con (đường, suối...)。用于成条的东西。
一股线
một sợi dây
一股泉水
một dòng suối
上山有两股道。
lên núi có hai con đường.
b. luồng; dòng; mùi (dùng cho thể khí, mùi vị, sức lực...)。用于气体、气味、力气等。
一股热气
một luồng khí nóng
一股香味
một mùi thơm
一股劲
lòng hăng hái
c. toán; tốp。用于成批的人。
两股土匪
hai toán thổ phỉ
一股敌军
một tốp quân địch
6. cạnh dài góc vuông (trong tam giác vuông)。中国古代称不等腰直角三角形中较长的直角边。
Từ ghép:
股本 ; 股东 ; 股匪 ; 股分 ; 股份 ; 股份公司 ; 股份制 ; 股肱 ; 股骨 ; 股金 ; 股利 ; 股票 ; 股市 ; 股息 ; 股子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 股 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 股 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 股 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [gǔ]Bộ: 肉 (月) - NhụcSố nét: 8Hán Việt: CỔ1. đùi; bắp đùi。大腿。2. ban; phòng。某些机关、企业、团体中的组织单位。总务股phòng quản trị人事股phòng nhân sự3. sợi (để bện thừng)。(股儿)绳线等的组成部分。三股儿绳thừng dóc ba; dây thắt bằng ba sợi.把线捻成股儿。xe chỉ thành sợi.4. cổ phần。(股儿)集合资金的一份或一笔财物平均分配的一份。股份cổ phần分股phân chia cổ phần按股均分,每股五百元。chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.5.Ghi chú: (股儿)量词。a. sợi; dòng; con (đường, suối...)。用于成条的东西。一股线một sợi dây一股泉水một dòng suối上山有两股道。lên núi có hai con đường.b. luồng; dòng; mùi (dùng cho thể khí, mùi vị, sức lực...)。用于气体、气味、力气等。一股热气một luồng khí nóng一股香味một mùi thơm一股劲lòng hăng háic. toán; tốp。用于成批的人。两股土匪hai toán thổ phỉ一股敌军một tốp quân địch6. cạnh dài góc vuông (trong tam giác vuông)。中国古代称不等腰直角三角形中较长的直角边。Từ ghép:股本 ; 股东 ; 股匪 ; 股分 ; 股份 ; 股份公司 ; 股份制 ; 股肱 ; 股骨 ; 股金 ; 股利 ; 股票 ; 股市 ; 股息 ; 股子