胆 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 胆 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

胆 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 胆 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 胆 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 胆 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 膽 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (膽)
[dǎn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 9
Hán Việt: ĐẢM
1. túi mật。胆囊的通称。
2. táo bạo; gan; gan dạ; gan góc; can đảm。(胆儿)胆量。
壮胆儿。
thêm can đảm
胆怯
nhát gan; nhút nhát
斗胆
bạo gan
胆大心细
táo bạo và thận trọng
胆小如鼠
nhát gan như cáy; nhát gan như thỏ; nhát gan như chuột
3. ruột。装在器物内部,可以容纳水、空气等物的东西。
球胆
ruột của quả bóng
瓶胆
ruột phích
Từ ghép:
胆憷 ; 胆大包天 ; 胆大妄为 ; 胆大心细 ; 胆敢 ; 胆固醇 ; 胆管 ; 胆寒 ; 胆结石 ; 胆力 ; 胆量 ; 胆略 ; 胆落 ; 胆囊 ; 胆瓶 ; 胆破心惊 ; 胆气 ; 胆怯 ; 胆识 ; 胆小管炎 ; 胆小鬼 ; 胆小如鼠 ; 胆虚 ; 胆战心惊 ; 胆战心寒 ; 胆汁 ; 胆壮 ; 胆子
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 胆 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 胆 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 胆 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (膽)[dǎn]Bộ: 肉 (月) - NhụcSố nét: 9Hán Việt: ĐẢM1. túi mật。胆囊的通称。2. táo bạo; gan; gan dạ; gan góc; can đảm。(胆儿)胆量。壮胆儿。thêm can đảm胆怯nhát gan; nhút nhát斗胆bạo gan胆大心细táo bạo và thận trọng胆小如鼠nhát gan như cáy; nhát gan như thỏ; nhát gan như chuột3. ruột。装在器物内部,可以容纳水、空气等物的东西。球胆ruột của quả bóng瓶胆ruột phíchTừ ghép:胆憷 ; 胆大包天 ; 胆大妄为 ; 胆大心细 ; 胆敢 ; 胆固醇 ; 胆管 ; 胆寒 ; 胆结石 ; 胆力 ; 胆量 ; 胆略 ; 胆落 ; 胆囊 ; 胆瓶 ; 胆破心惊 ; 胆气 ; 胆怯 ; 胆识 ; 胆小管炎 ; 胆小鬼 ; 胆小如鼠 ; 胆虚 ; 胆战心惊 ; 胆战心寒 ; 胆汁 ; 胆壮 ; 胆子