膏 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 膏 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

膏 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 膏 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 膏 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 膏 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 膏 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gāo]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 16
Hán Việt: CAO
1. dầu; mỡ; màu mỡ。脂肪;油。
膏火
đèn dầu
春雨如膏
mưa xuân màu mỡ
2. chất đặc; kem; cao。很稠的糊状物。
膏药
thuốc cao
梨膏
mứt lê
牙膏
kem đánh răng
雪花膏
kem thoa mặt
3. màu mỡ。肥沃。
Ghi chú: 另见gào
Từ ghép:
膏肓 ; 膏火 ; 膏剂 ; 膏梁 ; 膏血 ; 膏药 ; 膏腴 ; 膏泽 ; 膏子
[gào]
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: CAO
1. bôi dầu; tra dầu mỡ; bơm dầu (vào xe)。在轴承或机器等经常转动发生摩擦的部分架润滑油。
膏车
bôi dầu vào xe
在轴上膏点儿油。
mau tra ít dầu vào trục
2. quẹt; chấm; lăn (mực)。把毛笔蘸上墨,在砚台边上掭匀。
膏笔
lăn bút (cho mực xuống đầu bút)
膏墨
chấm mực
Ghi chú: 另见gāo
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 膏 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 膏 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 膏 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [gāo]Bộ: 肉 (月) - NhụcSố nét: 16Hán Việt: CAO1. dầu; mỡ; màu mỡ。脂肪;油。膏火đèn dầu春雨如膏mưa xuân màu mỡ2. chất đặc; kem; cao。很稠的糊状物。膏药thuốc cao梨膏mứt lê牙膏kem đánh răng雪花膏kem thoa mặt3. màu mỡ。肥沃。Ghi chú: 另见gàoTừ ghép:膏肓 ; 膏火 ; 膏剂 ; 膏梁 ; 膏血 ; 膏药 ; 膏腴 ; 膏泽 ; 膏子[gào]Bộ: 亠(Đầu)Hán Việt: CAO1. bôi dầu; tra dầu mỡ; bơm dầu (vào xe)。在轴承或机器等经常转动发生摩擦的部分架润滑油。膏车bôi dầu vào xe在轴上膏点儿油。mau tra ít dầu vào trục2. quẹt; chấm; lăn (mực)。把毛笔蘸上墨,在砚台边上掭匀。膏笔lăn bút (cho mực xuống đầu bút)膏墨chấm mựcGhi chú: 另见gāo