詹姆斯敦 tiếng Trung là gì?

詹姆斯敦 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 詹姆斯敦 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

詹姆斯敦 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 詹姆斯敦 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 詹姆斯敦 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 詹姆斯敦 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 詹姆斯敦 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhānmǔsīdūn]
1. Giêm-xtao-nơ; Jamestown (thủ phủ Xan Hê-li-na)。大西洋南部的圣赫勒拿岛的首府。
2. Giêm-xtao-nơ (thành phố phía tây bang Niu-i-oóc, Mỹ)。美国纽约州西部城市,位于宾夕法尼亚州边界附近的肖托夸湖畔。它是一个葡萄生产区和农产区的贸易中心。
3. Giêm-xtao-nơ (thành phố đông nam bang North Dakota, Mỹ)。美国北达科他州中部东南城市,位于俾斯麦群岛东部的詹姆斯河畔。始建于1872年,当时苏厄德港在附近建城,它是一个农业市场中心地。
4. Giêm-xtao-nơ (phía đông nam bang Vơ-gi-ni-ơ, Mỹ)。美国弗吉尼亚州东南部的原村落,第一个英国人在美国的固定居住点。建立于1607年5月,被指定为属詹姆士一世的君主统治。1609年到1610年的"饥饿时代"几乎 将这个殖民地抹去,但巴龙·德·拉·沃带着补给的及时到来给幸存者带来了信心。1619年后詹姆士镇成 为了弗吉尼亚州的首府,但是在1676年的巴尔干叛乱中它几乎被毁,随后在首府迁往威廉斯堡后日渐衰落。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 詹姆斯敦 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 詹姆斯敦 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 詹姆斯敦 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [zhānmǔsīdūn]1. Giêm-xtao-nơ; Jamestown (thủ phủ Xan Hê-li-na)。大西洋南部的圣赫勒拿岛的首府。2. Giêm-xtao-nơ (thành phố phía tây bang Niu-i-oóc, Mỹ)。美国纽约州西部城市,位于宾夕法尼亚州边界附近的肖托夸湖畔。它是一个葡萄生产区和农产区的贸易中心。3. Giêm-xtao-nơ (thành phố đông nam bang North Dakota, Mỹ)。美国北达科他州中部东南城市,位于俾斯麦群岛东部的詹姆斯河畔。始建于1872年,当时苏厄德港在附近建城,它是一个农业市场中心地。4. Giêm-xtao-nơ (phía đông nam bang Vơ-gi-ni-ơ, Mỹ)。美国弗吉尼亚州东南部的原村落,第一个英国人在美国的固定居住点。建立于1607年5月,被指定为属詹姆士一世的君主统治。1609年到1610年的 饥饿时代 几乎 将这个殖民地抹去,但巴龙·德·拉·沃带着补给的及时到来给幸存者带来了信心。1619年后詹姆士镇成 为了弗吉尼亚州的首府,但是在1676年的巴尔干叛乱中它几乎被毁,随后在首府迁往威廉斯堡后日渐衰落。